(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disassociate oneself from
C1

disassociate oneself from

Verb (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tự tách mình ra khỏi rút lui khỏi từ bỏ liên hệ với chối bỏ mối liên quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disassociate oneself from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút lại sự ủng hộ hoặc mối liên hệ của một người khỏi điều gì đó hoặc ai đó; tự tách mình ra khỏi.

Definition (English Meaning)

To withdraw one's support or connection from something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Disassociate oneself from'

  • "The politician disassociated himself from the scandal after the allegations surfaced."

    "Chính trị gia đã tự tách mình ra khỏi vụ bê bối sau khi những cáo buộc nổi lên."

  • "She decided to disassociate herself from the project due to ethical concerns."

    "Cô ấy quyết định tách mình ra khỏi dự án vì lo ngại về đạo đức."

  • "The company is trying to disassociate itself from the negative publicity surrounding the product recall."

    "Công ty đang cố gắng tách mình ra khỏi những thông tin tiêu cực liên quan đến việc thu hồi sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disassociate oneself from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disassociation
  • Verb: disassociate
  • Adjective: disassociated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detach oneself from(tách mình ra khỏi)
distance oneself from(giữ khoảng cách với)
separate oneself from(tự tách rời khỏi)
divorce oneself from(ly khai khỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

associate oneself with(kết hợp với)
affiliate oneself with(gia nhập vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Disassociate oneself from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa chủ động, thể hiện một quyết định có ý thức nhằm chấm dứt hoặc làm suy yếu mối quan hệ với một nhóm, tổ chức, ý tưởng hoặc hành động nào đó. Nó nhấn mạnh sự tự nguyện và có tính toán của hành động. Khác với 'distance oneself from' có nghĩa đơn thuần là tạo khoảng cách, 'disassociate oneself from' mang hàm ý mạnh mẽ hơn về việc chối bỏ hoặc phủ nhận sự liên quan trước đây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ rõ đối tượng, sự vật, hoặc người mà chủ thể tách rời khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disassociate oneself from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)