(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dna methylation
C1

dna methylation

noun

Nghĩa tiếng Việt

methyl hóa DNA sự methyl hóa DNA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dna methylation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình sinh hóa trong đó một nhóm methyl được thêm vào một base DNA (thường là cytosine) để thay đổi chức năng của gen và ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen.

Definition (English Meaning)

A biochemical process where a methyl group is added to a DNA base (typically cytosine) to modify the function of the gene and affect gene expression.

Ví dụ Thực tế với 'Dna methylation'

  • "DNA methylation plays a crucial role in regulating gene expression."

    "Sự methyl hóa DNA đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự biểu hiện gen."

  • "Abnormal DNA methylation patterns have been linked to various diseases."

    "Các kiểu methyl hóa DNA bất thường có liên quan đến nhiều bệnh khác nhau."

  • "Researchers are investigating the effects of environmental factors on DNA methylation."

    "Các nhà nghiên cứu đang điều tra ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đối với sự methyl hóa DNA."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dna methylation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dna methylation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Dna methylation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DNA methylation là một cơ chế biểu sinh quan trọng được sử dụng bởi các tế bào để kiểm soát biểu hiện gen. Nó đóng vai trò trong nhiều quá trình tế bào, bao gồm sự phát triển, sự biệt hóa tế bào và sự ổn định của bộ gen. Sự thay đổi trong mẫu methylation có thể liên quan đến bệnh tật, đặc biệt là ung thư. Cần phân biệt với các biến đổi DNA khác và các cơ chế điều hòa gen khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in DNA methylation' được dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí của một yếu tố nào đó trong quá trình methyl hóa DNA. 'of DNA methylation' thường dùng để chỉ một thuộc tính hoặc đặc điểm cụ thể của quá trình này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dna methylation'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the scientists conclude their research, they will have analyzed how DNA methylation will have affected the gene expression.
Vào thời điểm các nhà khoa học kết thúc nghiên cứu của họ, họ sẽ đã phân tích cách mà sự methyl hóa DNA sẽ ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen.
Phủ định
By next year, the researchers won't have determined the precise mechanisms by which environmental factors will have influenced DNA methylation.
Đến năm sau, các nhà nghiên cứu sẽ chưa xác định được các cơ chế chính xác mà các yếu tố môi trường sẽ ảnh hưởng đến quá trình methyl hóa DNA.
Nghi vấn
Will the new treatment have successfully reversed DNA methylation by the end of the clinical trials?
Liệu phương pháp điều trị mới có đảo ngược thành công quá trình methyl hóa DNA vào cuối các thử nghiệm lâm sàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)