dns zone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dns zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần của không gian tên DNS mà trách nhiệm quản trị đã được ủy thác cho một người quản lý duy nhất.
Definition (English Meaning)
A portion of the DNS namespace for which administrative responsibility has been delegated to a single manager.
Ví dụ Thực tế với 'Dns zone'
-
"The administrator created a new DNS zone for the subdomain."
"Quản trị viên đã tạo một vùng DNS mới cho tên miền con."
-
"You need to configure the DNS zone properly for your website to be accessible."
"Bạn cần cấu hình vùng DNS đúng cách để trang web của bạn có thể truy cập được."
-
"The DNS zone file contains all the records associated with your domain."
"Tệp vùng DNS chứa tất cả các bản ghi liên quan đến tên miền của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dns zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dns zone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dns zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vùng DNS là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng DNS, cho phép tổ chức và quản lý các bản ghi DNS liên quan đến một tên miền cụ thể. Nó chứa thông tin về các máy chủ chịu trách nhiệm cho miền, địa chỉ IP của các máy chủ đó và các bản ghi khác như bản ghi MX cho email.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The DNS zone *in* example.com...' (vùng DNS trong example.com) ám chỉ vùng DNS chứa các bản ghi cho miền example.com. 'A DNS zone *for* example.com...' (một vùng DNS cho example.com) chỉ rõ vùng DNS này được thiết lập để quản lý miền example.com.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dns zone'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The DNS zone configuration is correct, isn't it?
|
Cấu hình vùng DNS là chính xác, phải không? |
| Phủ định |
The DNS zone isn't properly configured, is it?
|
Vùng DNS không được cấu hình đúng cách, phải không? |
| Nghi vấn |
They haven't updated the DNS zone records, have they?
|
Họ vẫn chưa cập nhật bản ghi vùng DNS, phải không? |