(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dns zone
C1

dns zone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng DNS khu vực DNS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dns zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần của không gian tên DNS mà trách nhiệm quản trị đã được ủy thác cho một người quản lý duy nhất.

Definition (English Meaning)

A portion of the DNS namespace for which administrative responsibility has been delegated to a single manager.

Ví dụ Thực tế với 'Dns zone'

  • "The administrator created a new DNS zone for the subdomain."

    "Quản trị viên đã tạo một vùng DNS mới cho tên miền con."

  • "You need to configure the DNS zone properly for your website to be accessible."

    "Bạn cần cấu hình vùng DNS đúng cách để trang web của bạn có thể truy cập được."

  • "The DNS zone file contains all the records associated with your domain."

    "Tệp vùng DNS chứa tất cả các bản ghi liên quan đến tên miền của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dns zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dns zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

domain name(tên miền)
DNS record(bản ghi DNS)
name server(máy chủ tên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Dns zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vùng DNS là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng DNS, cho phép tổ chức và quản lý các bản ghi DNS liên quan đến một tên miền cụ thể. Nó chứa thông tin về các máy chủ chịu trách nhiệm cho miền, địa chỉ IP của các máy chủ đó và các bản ghi khác như bản ghi MX cho email.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'The DNS zone *in* example.com...' (vùng DNS trong example.com) ám chỉ vùng DNS chứa các bản ghi cho miền example.com. 'A DNS zone *for* example.com...' (một vùng DNS cho example.com) chỉ rõ vùng DNS này được thiết lập để quản lý miền example.com.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dns zone'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The DNS zone configuration is correct, isn't it?
Cấu hình vùng DNS là chính xác, phải không?
Phủ định
The DNS zone isn't properly configured, is it?
Vùng DNS không được cấu hình đúng cách, phải không?
Nghi vấn
They haven't updated the DNS zone records, have they?
Họ vẫn chưa cập nhật bản ghi vùng DNS, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)