(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dns
B2

dns

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống tên miền máy chủ DNS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dns'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống tên miền: hệ thống theo dõi và quản lý tên miền và địa chỉ Internet.

Definition (English Meaning)

Domain Name System: the system by which Internet domain names and addresses are tracked and regulated.

Ví dụ Thực tế với 'Dns'

  • "The DNS server was down, so we couldn't access any websites."

    "Máy chủ DNS bị lỗi, vì vậy chúng tôi không thể truy cập bất kỳ trang web nào."

  • "We need to configure the DNS settings on the router."

    "Chúng ta cần cấu hình cài đặt DNS trên bộ định tuyến."

  • "Changing your DNS server can improve your internet speed."

    "Thay đổi máy chủ DNS của bạn có thể cải thiện tốc độ internet của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dns'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dns
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

IP address(Địa chỉ IP)
domain name(Tên miền)
server(Máy chủ)
hostname(Tên máy chủ)
resolver(Bộ phân giải)
zone(Vùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Dns'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DNS hoạt động như một 'danh bạ điện thoại' cho Internet. Khi bạn nhập một tên miền (ví dụ: google.com) vào trình duyệt web, DNS sẽ dịch tên đó thành địa chỉ IP số (ví dụ: 142.250.184.142) để máy tính của bạn có thể kết nối với máy chủ lưu trữ trang web đó. Nó là một hệ thống phân cấp phân tán, có nghĩa là không có một máy chủ DNS duy nhất chứa tất cả thông tin. Thay vào đó, các máy chủ DNS làm việc cùng nhau để tìm địa chỉ IP chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dns'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)