(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ do-gooder
C1

do-gooder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người hay làm việc tốt (với ý châm biếm) người tốt bụng nhưng vụng về người thích làm từ thiện thái quá thánh nhân bàn phím
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Do-gooder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có ý tốt nhưng không thực tế hoặc hay can thiệp vào chuyện người khác, cố gắng làm việc tốt một cách vụng về hoặc không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A well-intentioned but unrealistic or interfering person who tries to do good.

Ví dụ Thực tế với 'Do-gooder'

  • "He was dismissed as a naive do-gooder."

    "Anh ta bị bác bỏ như một kẻ làm việc tốt ngây thơ."

  • "The article criticized the do-gooders for their impractical solutions to poverty."

    "Bài báo chỉ trích những người làm việc tốt vì các giải pháp không thực tế của họ cho vấn đề nghèo đói."

  • "I don't want to sound cynical, but I think he's just a do-gooder trying to impress people."

    "Tôi không muốn nghe có vẻ yếm thế, nhưng tôi nghĩ anh ta chỉ là một kẻ làm việc tốt đang cố gắng gây ấn tượng với mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Do-gooder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: do-gooder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Do-gooder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'do-gooder' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người có ý định tốt nhưng hành động lại gây khó chịu, phiền toái hoặc không mang lại kết quả như mong muốn. Nó thường dùng để chế giễu hoặc chỉ trích những người can thiệp vào các vấn đề mà họ không hiểu rõ hoặc không có khả năng giải quyết. Khác với 'philanthropist' (nhà từ thiện) người thường có nguồn lực và phương pháp bài bản, 'do-gooder' thường hành động một cách tự phát và đôi khi ngây thơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Do-gooder'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is a do-gooder is obvious from his constant volunteering.
Việc anh ấy là một người hay làm việc tốt là điều hiển nhiên từ việc anh ấy liên tục tình nguyện.
Phủ định
Whether she considers him a do-gooder doesn't change his dedication to helping others.
Việc cô ấy có coi anh ấy là một người hay làm việc tốt hay không cũng không thay đổi sự tận tâm của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác.
Nghi vấn
Why he is such a do-gooder is a question many people ask.
Tại sao anh ấy lại là một người hay làm việc tốt như vậy là một câu hỏi mà nhiều người đặt ra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)