docilely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Docilely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngoan ngoãn; dễ bảo, dễ dạy và phục tùng.
Definition (English Meaning)
In a docile manner; submissively and easily managed or taught.
Ví dụ Thực tế với 'Docilely'
-
"The dog followed the trainer's instructions docilely."
"Con chó làm theo hướng dẫn của người huấn luyện một cách ngoan ngoãn."
-
"The sheep followed the shepherd docilely."
"Đàn cừu đi theo người chăn cừu một cách ngoan ngoãn."
-
"The students listened docilely to the professor's lecture."
"Các sinh viên nghe giảng bài của giáo sư một cách ngoan ngoãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Docilely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: docilely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Docilely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này miêu tả cách hành động dễ bảo, phục tùng mà không phản kháng. Nó thường mang sắc thái thụ động và có thể bao hàm sự thiếu chủ động hoặc ý chí riêng. So với các từ đồng nghĩa như 'obediently' (vâng lời), 'compliantly' (tuân thủ), 'docilely' nhấn mạnh vào sự dễ dàng bị kiểm soát và điều khiển hơn là ý thức tuân thủ theo quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Docilely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.