dodecaphonic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dodecaphonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc sử dụng hệ âm 12 âm (nhạc 12 âm).
Definition (English Meaning)
Relating to or employing dodecaphony (twelve-tone music).
Ví dụ Thực tế với 'Dodecaphonic'
-
"The composer explored dodecaphonic techniques in his latest string quartet."
"Nhà soạn nhạc đã khám phá các kỹ thuật hệ âm 12 âm trong bản tứ tấu đàn dây mới nhất của mình."
-
"Dodecaphonic music can sound dissonant and complex to untrained ears."
"Nhạc hệ 12 âm có thể nghe không hòa hợp và phức tạp đối với những đôi tai chưa được huấn luyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dodecaphonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dodecaphonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dodecaphonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dodecaphonic' thường được dùng để mô tả nhạc, tác phẩm, hoặc kỹ thuật sáng tác sử dụng hệ âm 12 âm (twelve-tone technique). Hệ âm 12 âm là một phương pháp sáng tác nhạc trong đó tất cả 12 nốt của thang âm chromatic được sử dụng theo một trật tự nhất định (gọi là một 'row') trước khi bất kỳ nốt nào được lặp lại. Phong cách âm nhạc này, gắn liền với Arnold Schoenberg và những người theo ông, nhằm mục đích tránh một giọng điệu trung tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dodecaphonic'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the composition was dodecaphonic.
|
Cô ấy nói rằng tác phẩm đó theo phong cách 12 âm. |
| Phủ định |
He said that the piece was not dodecaphonic.
|
Anh ấy nói rằng đoạn nhạc đó không theo phong cách 12 âm. |
| Nghi vấn |
She asked if the music was dodecaphonic.
|
Cô ấy hỏi liệu âm nhạc đó có phải là phong cách 12 âm hay không. |