doggedness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doggedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiên trì bền bỉ; sự ngoan cường.
Definition (English Meaning)
Persistent determination; tenacity.
Ví dụ Thực tế với 'Doggedness'
-
"Her doggedness in pursuing the truth was admirable."
"Sự kiên trì bền bỉ của cô ấy trong việc theo đuổi sự thật thật đáng ngưỡng mộ."
-
"The detective's doggedness led him to uncover the truth."
"Sự kiên trì của thám tử đã giúp anh ta khám phá ra sự thật."
-
"Despite the setbacks, her doggedness paid off in the end."
"Bất chấp những thất bại, sự kiên trì của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doggedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doggedness
- Adjective: dogged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doggedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Doggedness nhấn mạnh sự quyết tâm không lay chuyển, tiếp tục nỗ lực mặc cho khó khăn, trở ngại. Thường mang sắc thái tích cực, thể hiện ý chí mạnh mẽ. So sánh với 'perseverance' (sự bền bỉ), 'doggedness' mang tính chủ động và quyết liệt hơn, không dễ dàng từ bỏ. Khác với 'stubbornness' (sự bướng bỉnh) thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự cố chấp không hợp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in achieving something: thể hiện sự kiên trì để đạt được điều gì đó.
*with something: thể hiện sự kiên trì đi kèm với một phẩm chất khác, ví dụ: with patience.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doggedness'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To show doggedness in the face of adversity is truly admirable.
|
Thể hiện sự kiên trì trước nghịch cảnh thực sự đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
It is important not to underestimate her dogged determination to succeed.
|
Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp quyết tâm kiên trì thành công của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why is it important to demonstrate doggedness when pursuing ambitious goals?
|
Tại sao điều quan trọng là phải thể hiện sự kiên trì khi theo đuổi những mục tiêu đầy tham vọng? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her doggedness in pursuing her dreams is truly inspiring!
|
Chà, sự kiên trì của cô ấy trong việc theo đuổi ước mơ thật sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, even with such dogged determination, he couldn't achieve the impossible.
|
Tiếc thay, dù với quyết tâm kiên trì như vậy, anh ấy vẫn không thể đạt được điều không thể. |
| Nghi vấn |
My goodness, is it dogged persistence, or just plain luck, that led her to success?
|
Trời ơi, là sự kiên trì bền bỉ, hay chỉ là may mắn đơn thuần, đã dẫn cô ấy đến thành công? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her doggedness in pursuing her dreams is truly inspiring.
|
Sự kiên trì của cô ấy trong việc theo đuổi ước mơ thật sự truyền cảm hứng. |
| Phủ định |
Wasn't it his dogged determination that led him to success?
|
Chẳng phải sự kiên trì ngoan cường của anh ấy đã dẫn anh ấy đến thành công sao? |
| Nghi vấn |
Is she dogged in her approach to problem-solving?
|
Cô ấy có kiên trì trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been demonstrating doggedness in her pursuit of the scholarship, studying relentlessly for months.
|
Cô ấy đã thể hiện sự kiên trì trong việc theo đuổi học bổng, học tập không ngừng nghỉ trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
They hadn't been showing such dogged determination until the final round of the competition.
|
Họ đã không thể hiện sự quyết tâm kiên trì như vậy cho đến vòng cuối cùng của cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Had he been doggedly pursuing the truth, even when faced with opposition?
|
Có phải anh ấy đã kiên trì theo đuổi sự thật, ngay cả khi đối mặt với sự phản đối? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached the challenge with dogged determination and ultimately succeeded.
|
Cô ấy tiếp cận thử thách với sự quyết tâm ngoan cường và cuối cùng đã thành công. |
| Phủ định |
He didn't display much doggedness in his pursuit of the promotion; he gave up too easily.
|
Anh ấy không thể hiện nhiều sự kiên trì trong việc theo đuổi sự thăng chức; anh ấy đã bỏ cuộc quá dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Did her dogged persistence eventually pay off, even after so many setbacks?
|
Sự kiên trì ngoan cường của cô ấy cuối cùng có được đền đáp không, ngay cả sau rất nhiều thất bại? |