(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenacity
C1

tenacity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính kiên trì sự bền bỉ sự ngoan cường sự kiên định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiên trì, sự bền bỉ, sự ngoan cường; khả năng giữ chặt cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The quality or fact of being able to grip something firmly; grip.

Ví dụ Thực tế với 'Tenacity'

  • "Her tenacity in pursuing her dreams was truly admirable."

    "Sự kiên trì của cô ấy trong việc theo đuổi ước mơ thực sự đáng ngưỡng mộ."

  • "The company's tenacity allowed it to survive the economic downturn."

    "Sự kiên trì của công ty đã cho phép nó sống sót qua giai đoạn suy thoái kinh tế."

  • "He showed great tenacity in overcoming his learning difficulties."

    "Anh ấy đã thể hiện sự kiên trì lớn trong việc vượt qua những khó khăn trong học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenacity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

persistence(sự bền bỉ)
determination(sự quyết tâm)
perseverance(tính kiên trì)
resolve(sự kiên quyết)
fortitude(sức chịu đựng, sự dũng cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)
resignation(sự cam chịu)

Từ liên quan (Related Words)

grit(ý chí, sự gan dạ)
resilience(khả năng phục hồi)
dedication(sự cống hiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phẩm chất cá nhân Tâm lý học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Tenacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tenacity nhấn mạnh vào sự quyết tâm và kiên trì theo đuổi mục tiêu, vượt qua khó khăn và thách thức mà không bỏ cuộc. Nó khác với 'perseverance' ở chỗ 'tenacity' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, thậm chí là bướng bỉnh hơn, trong khi 'perseverance' có thể chỉ đơn giản là tiếp tục nỗ lực. So với 'determination', 'tenacity' tập trung vào sự kiên định và không dễ bị lay chuyển, còn 'determination' nhấn mạnh vào việc đưa ra quyết định và hành động theo quyết định đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Tenacity 'in' something: chỉ sự kiên trì trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Tenacity 'of' someone: chỉ phẩm chất kiên trì của một người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenacity'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she approached every challenge with tenacity, she eventually achieved all of her goals.
Bởi vì cô ấy tiếp cận mọi thử thách với sự kiên trì, cuối cùng cô ấy đã đạt được tất cả các mục tiêu của mình.
Phủ định
Although he worked hard, he didn't succeed because he didn't apply himself tenaciously to mastering the required skills.
Mặc dù anh ấy đã làm việc chăm chỉ, anh ấy đã không thành công vì anh ấy đã không áp dụng một cách kiên trì để làm chủ các kỹ năng cần thiết.
Nghi vấn
If you practice tenaciously, will you be able to master the guitar within a year?
Nếu bạn luyện tập một cách kiên trì, bạn có thể làm chủ guitar trong vòng một năm không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To succeed requires tenacious effort and unwavering focus.
Để thành công đòi hỏi nỗ lực bền bỉ và sự tập trung không ngừng.
Phủ định
It's important not to give up easily, as tenacity is key to overcoming obstacles.
Điều quan trọng là không dễ dàng bỏ cuộc, vì sự kiên trì là chìa khóa để vượt qua các trở ngại.
Nghi vấn
Why choose to pursue a goal without tenacity and determination?
Tại sao lại chọn theo đuổi một mục tiêu mà không có sự kiên trì và quyết tâm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)