(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dole
B2

dole

noun

Nghĩa tiếng Việt

trợ cấp thất nghiệp sống nhờ trợ cấp ăn trợ cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trợ cấp thất nghiệp, tiền trợ cấp của chính phủ cho người thất nghiệp.

Definition (English Meaning)

Government welfare payments made to the unemployed.

Ví dụ Thực tế với 'Dole'

  • "Many people are on the dole because of the economic downturn."

    "Nhiều người đang sống nhờ trợ cấp thất nghiệp vì suy thoái kinh tế."

  • "She's been forced to go on the dole after losing her job."

    "Cô ấy buộc phải sống nhờ trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc."

  • "The government is trying to reduce the number of people on the dole."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm số lượng người sống nhờ trợ cấp thất nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dole
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Dole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dole' thường được sử dụng để chỉ các khoản thanh toán phúc lợi mà chính phủ cung cấp cho những người không có việc làm. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc miệt thị, ngụ ý rằng người nhận đang sống nhờ vào sự hỗ trợ của chính phủ thay vì tìm kiếm việc làm. So sánh với 'welfare,' 'benefits,' hoặc 'unemployment benefits,' trong đó 'dole' mang tính informal và đôi khi mang ý nghĩa phê phán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng với giới từ 'on', nó có nghĩa là 'sống nhờ vào trợ cấp thất nghiệp'. Ví dụ: 'He's been on the dole for six months.' (Anh ấy đã sống nhờ trợ cấp thất nghiệp được sáu tháng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dole'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unemployed, who depend on the dole, are struggling to make ends meet.
Những người thất nghiệp, những người phụ thuộc vào trợ cấp thất nghiệp, đang phải vật lộn để kiếm sống.
Phủ định
The politician, who promised to eliminate the dole, has failed to deliver on his promise.
Chính trị gia, người đã hứa sẽ loại bỏ trợ cấp thất nghiệp, đã không thực hiện được lời hứa của mình.
Nghi vấn
Is the dole, which provides a safety net for the unemployed, sufficient to cover basic living expenses?
Liệu trợ cấp thất nghiệp, cái mà cung cấp một mạng lưới an toàn cho người thất nghiệp, có đủ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government provides dole to unemployed citizens.
Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp cho công dân thất nghiệp.
Phủ định
She refuses to live on the dole and is actively seeking employment.
Cô ấy từ chối sống bằng trợ cấp thất nghiệp và đang tích cực tìm kiếm việc làm.
Nghi vấn
Does the dole adequately support individuals during periods of unemployment?
Liệu trợ cấp thất nghiệp có hỗ trợ đầy đủ cho các cá nhân trong thời gian thất nghiệp không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the Great Depression, many people received the dole.
Trong thời kỳ Đại suy thoái, nhiều người đã nhận trợ cấp thất nghiệp.
Phủ định
He didn't need the dole because he quickly found a new job.
Anh ấy không cần trợ cấp thất nghiệp vì anh ấy đã nhanh chóng tìm được một công việc mới.
Nghi vấn
Did she apply for the dole after losing her job?
Cô ấy có nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)