(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dolomite
C1

dolomite

noun

Nghĩa tiếng Việt

đôlômit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dolomite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá cacbonat trầm tích có thành phần chứa hơn 50% khoáng chất dolomite theo trọng lượng.

Definition (English Meaning)

A sedimentary carbonate rock composed of more than 50% by weight of the mineral dolomite.

Ví dụ Thực tế với 'Dolomite'

  • "Dolomite is often used as a building material and in the production of magnesium oxide."

    "Dolomite thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng và trong sản xuất oxit magiê."

  • "The presence of dolomite indicates a specific geological environment."

    "Sự hiện diện của dolomite cho thấy một môi trường địa chất đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dolomite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dolomite
  • Adjective: dolomitic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

limestone(đá vôi)
calcite(canxit)
magnesium(magiê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Dolomite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dolomite thường được tìm thấy trong các thành hệ đá trầm tích cổ đại. Nó khác với đá vôi (limestone), thành phần chủ yếu là canxit (calcite). Dolomite thường hình thành do sự biến đổi của đá vôi hoặc đá bùn giàu magiê bởi nước ngầm giàu magiê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Dolomite of…’: Chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của dolomite. Ví dụ: 'The dolomite of the Alps'. 'Dolomite in…’: Chỉ sự hiện diện của dolomite trong một địa điểm hoặc bối cảnh nào đó. Ví dụ: 'Dolomite in sedimentary rocks'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dolomite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)