limestone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limestone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá trầm tích chủ yếu bao gồm canxi cacbonat hoặc dolomit, được sử dụng làm vật liệu xây dựng và trong sản xuất xi măng.
Definition (English Meaning)
A sedimentary rock consisting largely of calcium carbonate or dolomite, used as a building material and in the making of cement.
Ví dụ Thực tế với 'Limestone'
-
"The cliffs are made of limestone."
"Những vách đá được tạo thành từ đá vôi."
-
"Limestone is used in the production of cement."
"Đá vôi được sử dụng trong sản xuất xi măng."
-
"The soil in this region is rich in limestone."
"Đất ở khu vực này giàu đá vôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limestone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limestone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Limestone là một loại đá trầm tích phổ biến được hình thành từ sự tích tụ của vỏ sò, san hô, tảo và các mảnh vụn sinh vật biển khác. Thành phần chính của nó là canxi cacbonat (CaCO3). Limestone có nhiều màu sắc khác nhau, từ trắng đến xám, vàng và nâu. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp và công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., “a block of limestone”). ‘in’ được sử dụng để chỉ việc sử dụng hoặc vị trí (e.g., “limestone in building construction”).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limestone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.