(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cathedral
B2

cathedral

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà thờ chính tòa thánh đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cathedral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà thờ chính tòa, nhà thờ lớn nhất của một giáo phận, nơi giám mục chính thức quản lý.

Definition (English Meaning)

The principal church of a diocese, with which the bishop is officially associated.

Ví dụ Thực tế với 'Cathedral'

  • "The cathedral is a magnificent example of Gothic architecture."

    "Nhà thờ chính tòa là một ví dụ tuyệt vời về kiến trúc Gothic."

  • "We visited the cathedral in Florence."

    "Chúng tôi đã ghé thăm nhà thờ chính tòa ở Florence."

  • "The city is famous for its impressive cathedral."

    "Thành phố nổi tiếng với nhà thờ chính tòa ấn tượng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cathedral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Cathedral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cathedral thường được dùng để chỉ những nhà thờ lớn, quan trọng về mặt tôn giáo và lịch sử. Nó khác với 'church' thông thường ở quy mô và vai trò quản lý giáo phận. Kiến trúc của cathedral thường đồ sộ và tráng lệ, phản ánh tầm quan trọng của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at of

In: dùng khi nói về việc ở trong nhà thờ. At: dùng khi nói về việc đến nhà thờ (địa điểm). Of: dùng khi nói về một phần của nhà thờ hoặc thuộc về nhà thờ (ví dụ: 'the roof of the cathedral').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cathedral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)