domineer
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domineer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp đặt ý chí của một người lên người khác một cách kiêu ngạo, hống hách.
Definition (English Meaning)
To assert one's will over another in an arrogant way.
Ví dụ Thực tế với 'Domineer'
-
"He tends to domineer over his younger brother."
"Anh ấy có xu hướng áp đặt lên em trai mình."
-
"She domineers her husband in every aspect of their life."
"Cô ấy áp đặt lên chồng trong mọi khía cạnh của cuộc sống của họ."
-
"The manager domineers his employees, creating a stressful work environment."
"Người quản lý áp đặt lên nhân viên của mình, tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domineer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: domineer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domineer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'domineer' mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động kiểm soát, chi phối người khác bằng quyền lực hoặc địa vị, thường gây khó chịu và bất bình cho người bị chi phối. Nó khác với 'lead' (lãnh đạo) ở chỗ 'lead' bao hàm sự dẫn dắt, hướng dẫn một cách tích cực và có lợi cho tập thể, trong khi 'domineer' chỉ tập trung vào việc thể hiện quyền lực cá nhân. So với 'control' (kiểm soát), 'domineer' mạnh hơn và thể hiện sự độc đoán hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Domineer over' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị áp đặt ý chí. Ví dụ: 'He domineers over his staff' nghĩa là 'Anh ta áp đặt ý chí lên nhân viên của mình'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domineer'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to domineer in every team meeting, regardless of others' opinions.
|
Anh ấy có xu hướng áp đặt trong mọi cuộc họp nhóm, bất kể ý kiến của người khác. |
| Phủ định |
They do not domineer their subordinates, fostering a collaborative environment instead.
|
Họ không áp đặt cấp dưới của mình, thay vào đó thúc đẩy một môi trường hợp tác. |
| Nghi vấn |
Does she domineer the conversation, or does she allow everyone to speak?
|
Cô ấy có áp đặt cuộc trò chuyện không, hay cô ấy cho phép mọi người phát biểu? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to domineer his subordinates, making all decisions without their input.
|
Anh ta có xu hướng áp chế cấp dưới, đưa ra mọi quyết định mà không cần sự tham gia của họ. |
| Phủ định |
She doesn't domineer her children; she encourages them to think for themselves.
|
Cô ấy không áp đặt con cái; cô ấy khuyến khích chúng tự suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Does the manager domineer his team, or does he empower them to take initiative?
|
Người quản lý có áp đặt lên nhóm của mình không, hay anh ấy trao quyền cho họ để chủ động? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to domineer in every discussion, always wanting to have the final say.
|
Anh ấy có xu hướng áp đặt trong mọi cuộc thảo luận, luôn muốn có tiếng nói cuối cùng. |
| Phủ định |
Why doesn't she domineer in her own workplace?
|
Tại sao cô ấy không áp đặt ở nơi làm việc của mình? |
| Nghi vấn |
Who would try to domineer their friends and family?
|
Ai lại cố gắng áp đặt bạn bè và gia đình của họ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my boss wouldn't domineer me so much. (Wish about future, annoyance)
|
Tôi ước gì sếp của tôi đừng độc đoán với tôi như vậy. |
| Phủ định |
If only he hadn't domineered his younger brother so badly in the past. (Wish about past)
|
Giá mà anh ấy đã không áp bức em trai mình tệ đến thế trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Do you wish she wouldn't domineer over the meeting so much? (Wish about future, annoyance)
|
Bạn có ước cô ấy đừng quá độc đoán trong cuộc họp không? |