(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ done
A2

done

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

xong hoàn thành hoàn tất kết thúc đã xong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Done'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn thành; xong xuôi.

Definition (English Meaning)

Completed; finished.

Ví dụ Thực tế với 'Done'

  • "I am done with my homework."

    "Tôi đã làm xong bài tập về nhà."

  • "The report is done and ready to be submitted."

    "Báo cáo đã hoàn thành và sẵn sàng để nộp."

  • "Are you done eating?"

    "Bạn ăn xong chưa?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Done'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: do
  • Adjective: done
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

over(kết thúc)
through(xong)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Done'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một hành động hoặc công việc đã kết thúc. Thường được dùng để thông báo về trạng thái hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

`done with`: kết thúc một hoạt động hoặc mối quan hệ (ví dụ: I'm done with this project). `done for`: không còn khả năng cứu vãn hoặc thành công (ví dụ: If he's caught stealing again, he's done for).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Done'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Once I am done with my homework, I will go out with my friends.
Một khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ đi chơi với bạn bè.
Phủ định
Unless you are done cooking dinner, we cannot watch the movie.
Trừ khi bạn nấu xong bữa tối, chúng ta không thể xem phim.
Nghi vấn
Will you be happy after you are done with the project?
Bạn có hạnh phúc sau khi bạn hoàn thành dự án không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To have the project done by Friday is our goal.
Hoàn thành dự án trước thứ Sáu là mục tiêu của chúng ta.
Phủ định
It's important not to do things halfway; always commit fully.
Điều quan trọng là không nên làm mọi việc nửa vời; hãy luôn cam kết hết mình.
Nghi vấn
Why do you want to do that again after the first time failed?
Tại sao bạn muốn làm lại điều đó sau lần đầu thất bại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)