done
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Done'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn thành; xong xuôi.
Ví dụ Thực tế với 'Done'
-
"I am done with my homework."
"Tôi đã làm xong bài tập về nhà."
-
"The report is done and ready to be submitted."
"Báo cáo đã hoàn thành và sẵn sàng để nộp."
-
"Are you done eating?"
"Bạn ăn xong chưa?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Done'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: do
- Adjective: done
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Done'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một hành động hoặc công việc đã kết thúc. Thường được dùng để thông báo về trạng thái hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`done with`: kết thúc một hoạt động hoặc mối quan hệ (ví dụ: I'm done with this project). `done for`: không còn khả năng cứu vãn hoặc thành công (ví dụ: If he's caught stealing again, he's done for).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Done'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Once I am done with my homework, I will go out with my friends.
|
Một khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ đi chơi với bạn bè. |
| Phủ định |
Unless you are done cooking dinner, we cannot watch the movie.
|
Trừ khi bạn nấu xong bữa tối, chúng ta không thể xem phim. |
| Nghi vấn |
Will you be happy after you are done with the project?
|
Bạn có hạnh phúc sau khi bạn hoàn thành dự án không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To have the project done by Friday is our goal.
|
Hoàn thành dự án trước thứ Sáu là mục tiêu của chúng ta. |
| Phủ định |
It's important not to do things halfway; always commit fully.
|
Điều quan trọng là không nên làm mọi việc nửa vời; hãy luôn cam kết hết mình. |
| Nghi vấn |
Why do you want to do that again after the first time failed?
|
Tại sao bạn muốn làm lại điều đó sau lần đầu thất bại? |