incomplete
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incomplete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chưa hoàn thành, chưa đầy đủ, dở dang
Definition (English Meaning)
not complete; not finished
Ví dụ Thực tế với 'Incomplete'
-
"The application form was incomplete."
"Đơn đăng ký chưa được điền đầy đủ."
-
"The building is still incomplete."
"Tòa nhà vẫn còn dở dang."
-
"The report was incomplete and required more research."
"Báo cáo chưa hoàn chỉnh và cần thêm nhiều nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incomplete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incomplete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incomplete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incomplete' thường dùng để mô tả một cái gì đó thiếu các bộ phận cần thiết hoặc chưa được hoàn thành đến mức mong muốn. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu sót hoặc chưa trọn vẹn. Khác với 'unfinished' (chưa kết thúc) ở chỗ 'incomplete' nhấn mạnh vào sự thiếu hụt, còn 'unfinished' chỉ đơn giản là chưa xong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incomplete'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project felt incomplete without the final touches.
|
Dự án có cảm giác chưa hoàn thiện nếu không có những chỉnh sửa cuối cùng. |
| Phủ định |
Her collection is not incomplete; she has every rare item.
|
Bộ sưu tập của cô ấy không hề thiếu; cô ấy có mọi vật phẩm quý hiếm. |
| Nghi vấn |
Does the puzzle seem incomplete to you?
|
Bạn có thấy câu đố này chưa hoàn thiện không? |