(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incomplete
B1

incomplete

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa hoàn thành chưa đầy đủ dở dang thiếu sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incomplete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chưa hoàn thành, chưa đầy đủ, dở dang

Definition (English Meaning)

not complete; not finished

Ví dụ Thực tế với 'Incomplete'

  • "The application form was incomplete."

    "Đơn đăng ký chưa được điền đầy đủ."

  • "The building is still incomplete."

    "Tòa nhà vẫn còn dở dang."

  • "The report was incomplete and required more research."

    "Báo cáo chưa hoàn chỉnh và cần thêm nhiều nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incomplete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incomplete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incomplete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incomplete' thường dùng để mô tả một cái gì đó thiếu các bộ phận cần thiết hoặc chưa được hoàn thành đến mức mong muốn. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu sót hoặc chưa trọn vẹn. Khác với 'unfinished' (chưa kết thúc) ở chỗ 'incomplete' nhấn mạnh vào sự thiếu hụt, còn 'unfinished' chỉ đơn giản là chưa xong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incomplete'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project felt incomplete without the final touches.
Dự án có cảm giác chưa hoàn thiện nếu không có những chỉnh sửa cuối cùng.
Phủ định
Her collection is not incomplete; she has every rare item.
Bộ sưu tập của cô ấy không hề thiếu; cô ấy có mọi vật phẩm quý hiếm.
Nghi vấn
Does the puzzle seem incomplete to you?
Bạn có thấy câu đố này chưa hoàn thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)