(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doorway
B1

doorway

noun

Nghĩa tiếng Việt

lối vào khung cửa cửa ra vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doorway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lối vào qua một bức tường hoặc khung cửa; lối vào một phòng hoặc tòa nhà.

Definition (English Meaning)

An opening in a wall or doorway; the entrance to a room or building.

Ví dụ Thực tế với 'Doorway'

  • "He stood in the doorway, blocking my view."

    "Anh ấy đứng ở lối vào, che khuất tầm nhìn của tôi."

  • "The cat was sitting in the doorway."

    "Con mèo đang ngồi ở lối vào."

  • "A man appeared in the doorway."

    "Một người đàn ông xuất hiện ở lối vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doorway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doorway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Doorway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'doorway' thường dùng để chỉ khoảng không gian mà bạn đi qua khi vào hoặc ra khỏi một căn phòng hoặc tòa nhà. Nó nhấn mạnh hơn vào khu vực lối vào so với bản thân cánh cửa (door). Khác với 'entrance', 'doorway' cụ thể hơn về vị trí (tại cửa), còn 'entrance' mang nghĩa chung chung hơn về lối vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at of

'in the doorway': chỉ vị trí bên trong lối vào; 'at the doorway': chỉ vị trí ngay tại lối vào; 'doorway of' (ít phổ biến hơn): thuộc về lối vào của...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doorway'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat is sitting in the doorway.
Con mèo đang ngồi ở ngưỡng cửa.
Phủ định
Is there not enough space in the doorway for the box to fit through?
Có phải không có đủ không gian ở ngưỡng cửa để chiếc hộp lọt qua không?
Nghi vấn
Is the doorway wide enough for the wheelchair to pass?
Ngưỡng cửa có đủ rộng để xe lăn đi qua không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard will be standing in the doorway, checking IDs.
Người bảo vệ sẽ đứng ở cửa ra vào, kiểm tra chứng minh thư.
Phủ định
The cat won't be sleeping in the doorway tonight because it's too cold.
Con mèo sẽ không ngủ ở cửa ra vào tối nay vì trời quá lạnh.
Nghi vấn
Will they be blocking the doorway with their luggage?
Họ có đang chắn cửa ra vào bằng hành lý của họ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had stood in the doorway before they decided to enter.
Họ đã đứng ở ngưỡng cửa trước khi quyết định bước vào.
Phủ định
She had not noticed the flowers near the doorway until he pointed them out.
Cô ấy đã không nhận thấy những bông hoa gần ngưỡng cửa cho đến khi anh ấy chỉ ra.
Nghi vấn
Had he decorated the doorway with festive lights before the guests arrived?
Anh ấy đã trang trí ngưỡng cửa bằng đèn lễ hội trước khi khách đến phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be a small shop in that doorway.
Đã từng có một cửa hàng nhỏ ở ngay cửa ra vào đó.
Phủ định
She didn't use to stand in the doorway for so long.
Cô ấy đã không từng đứng ở cửa ra vào lâu như vậy.
Nghi vấn
Did they use to decorate the doorway with flowers?
Họ đã từng trang trí cửa ra vào bằng hoa phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)