(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entry
B1

entry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự gia nhập sự ghi vào mục nhập lối vào sự tham gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự đi vào, sự xâm nhập, lối vào

Definition (English Meaning)

an act of going or coming in

Ví dụ Thực tế với 'Entry'

  • "His entry into the room was unexpected."

    "Sự xuất hiện của anh ấy trong phòng thật bất ngờ."

  • "She made an entry in the guest book."

    "Cô ấy đã ghi một mục vào sổ khách."

  • "We are awaiting their entry into the market."

    "Chúng tôi đang chờ đợi sự gia nhập thị trường của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exit(lối ra, sự rời đi)
departure(sự khởi hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Máy tính Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Entry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entry' thường chỉ hành động đi vào một nơi nào đó, hoặc quyền được đi vào. Nó cũng có thể chỉ một lối vào cụ thể. Phân biệt với 'entrance' (lối vào) là một địa điểm, còn 'entry' là hành động đi vào hoặc quyền vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into to in

'entry into' chỉ sự xâm nhập vào một nơi hoặc tình huống cụ thể. 'entry to' chỉ quyền được vào một nơi nào đó. 'entry in' thường dùng khi nói về việc ghi chép thông tin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)