entry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự đi vào, sự xâm nhập, lối vào
Definition (English Meaning)
an act of going or coming in
Ví dụ Thực tế với 'Entry'
-
"His entry into the room was unexpected."
"Sự xuất hiện của anh ấy trong phòng thật bất ngờ."
-
"She made an entry in the guest book."
"Cô ấy đã ghi một mục vào sổ khách."
-
"We are awaiting their entry into the market."
"Chúng tôi đang chờ đợi sự gia nhập thị trường của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entry' thường chỉ hành động đi vào một nơi nào đó, hoặc quyền được đi vào. Nó cũng có thể chỉ một lối vào cụ thể. Phân biệt với 'entrance' (lối vào) là một địa điểm, còn 'entry' là hành động đi vào hoặc quyền vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'entry into' chỉ sự xâm nhập vào một nơi hoặc tình huống cụ thể. 'entry to' chỉ quyền được vào một nơi nào đó. 'entry in' thường dùng khi nói về việc ghi chép thông tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.