entrance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lối vào; cửa, cổng, hoặc lỗ mở.
Ví dụ Thực tế với 'Entrance'
-
"The grand entrance was decorated with flowers."
"Lối vào lớn được trang trí bằng hoa."
-
"The museum entrance is on the left."
"Lối vào bảo tàng nằm bên trái."
-
"She made a dramatic entrance at the party."
"Cô ấy đã có một màn xuất hiện ấn tượng tại bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entrance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entrance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Entrance thường chỉ một khu vực hoặc cấu trúc cụ thể được thiết kế để cho phép mọi người hoặc vật thể đi vào một nơi nào đó. Nó có thể đề cập đến cả hành động đi vào hoặc vị trí nơi hành động đó xảy ra. 'Entry' có thể được dùng thay thế, nhưng 'entrance' thường trang trọng hơn và tập trung vào kiến trúc của lối vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Chỉ hướng đến lối vào (e.g., the entrance to the building). into: Chỉ sự di chuyển vào bên trong (e.g., go into the entrance). at: Chỉ vị trí tại lối vào (e.g., waiting at the entrance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.