(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entrance
B1

entrance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lối vào cửa vào sự ra mắt sự xuất hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lối vào; cửa, cổng, hoặc lỗ mở.

Definition (English Meaning)

A place for entering; a door, gate, or opening.

Ví dụ Thực tế với 'Entrance'

  • "The grand entrance was decorated with flowers."

    "Lối vào lớn được trang trí bằng hoa."

  • "The museum entrance is on the left."

    "Lối vào bảo tàng nằm bên trái."

  • "She made a dramatic entrance at the party."

    "Cô ấy đã có một màn xuất hiện ấn tượng tại bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entrance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Entrance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entrance thường chỉ một khu vực hoặc cấu trúc cụ thể được thiết kế để cho phép mọi người hoặc vật thể đi vào một nơi nào đó. Nó có thể đề cập đến cả hành động đi vào hoặc vị trí nơi hành động đó xảy ra. 'Entry' có thể được dùng thay thế, nhưng 'entrance' thường trang trọng hơn và tập trung vào kiến trúc của lối vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into at

to: Chỉ hướng đến lối vào (e.g., the entrance to the building). into: Chỉ sự di chuyển vào bên trong (e.g., go into the entrance). at: Chỉ vị trí tại lối vào (e.g., waiting at the entrance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)