double
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Double'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gấp đôi, lượng gấp hai
Ví dụ Thực tế với 'Double'
-
"The price of gas is double what it was last year."
"Giá xăng hiện nay đã gấp đôi so với năm ngoái."
-
"He saw double after the blow to his head."
"Anh ấy nhìn mọi thứ thành hai sau cú đánh vào đầu."
-
"The company's profits doubled this year."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Double'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Double'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ số lượng, kích thước, hoặc cường độ tăng lên gấp đôi. Khác với 'dual' (kép, đôi) vốn mang tính chất hai thành phần hơn là gấp đôi về lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ sự gia tăng về kích thước hoặc số lượng (ví dụ: double in size). 'as' được dùng trong so sánh (ví dụ: double as good as).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Double'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.