(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ double
A2

double

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gấp đôi hai lần bội số của hai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Double'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gấp đôi, lượng gấp hai

Definition (English Meaning)

twice as much or as many

Ví dụ Thực tế với 'Double'

  • "The price of gas is double what it was last year."

    "Giá xăng hiện nay đã gấp đôi so với năm ngoái."

  • "He saw double after the blow to his head."

    "Anh ấy nhìn mọi thứ thành hai sau cú đánh vào đầu."

  • "The company's profits doubled this year."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Double'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

half(một nửa)
single(đơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Double'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ số lượng, kích thước, hoặc cường độ tăng lên gấp đôi. Khác với 'dual' (kép, đôi) vốn mang tính chất hai thành phần hơn là gấp đôi về lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

'in' được dùng để chỉ sự gia tăng về kích thước hoặc số lượng (ví dụ: double in size). 'as' được dùng trong so sánh (ví dụ: double as good as).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Double'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)