(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duplicate
B2

duplicate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản sao sao chép trùng lặp bản nhái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duplicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản sao chính xác, bản sao y hệt.

Definition (English Meaning)

An exact copy or reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Duplicate'

  • "This is a duplicate of the original key."

    "Đây là một bản sao của chiếc chìa khóa gốc."

  • "The police found a duplicate license plate on the stolen car."

    "Cảnh sát tìm thấy một biển số xe trùng lặp trên chiếc xe bị đánh cắp."

  • "I need a duplicate key made for my apartment."

    "Tôi cần làm một chiếc chìa khóa dự phòng cho căn hộ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duplicate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(bản gốc)
unique(duy nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Duplicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một bản sao giống hệt bản gốc, thường được tạo ra thông qua sao chép, nhân bản. Khác với 'copy' có thể chỉ một bản sao không hoàn toàn giống hệt, 'duplicate' nhấn mạnh tính chính xác và đồng nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ bản sao của cái gì đó. Ví dụ: a duplicate of the original document.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duplicate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)