mortise and tenon joint
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortise and tenon joint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại khớp gỗ trong đó một mộng (tenon) nhô ra được lắp vào một lỗ mộng (mortise) có hình dạng tương ứng.
Definition (English Meaning)
A type of wood joint in which a projecting tenon is fitted into a mortise (hole) of corresponding shape.
Ví dụ Thực tế với 'Mortise and tenon joint'
-
"The table legs are connected to the tabletop using a mortise and tenon joint."
"Chân bàn được kết nối với mặt bàn bằng khớp mộng và lỗ mộng."
-
"The strength of the chair relies on the mortise and tenon joints."
"Độ bền của chiếc ghế dựa vào các khớp mộng và lỗ mộng."
-
"He used a chisel to create the mortise for the joint."
"Anh ấy đã sử dụng một cái đục để tạo ra lỗ mộng cho khớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortise and tenon joint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mortise and tenon joint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortise and tenon joint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một phương pháp ghép nối gỗ rất phổ biến và lâu đời, được sử dụng để tạo ra các kết nối chắc chắn và bền bỉ giữa hai mảnh gỗ. 'Mortise' là phần lỗ được khoét, đục trên một mảnh gỗ, trong khi 'tenon' là phần lồi ra được tạo hình trên mảnh gỗ còn lại để cắm vừa khít vào lỗ mortise. Sự kết hợp này tạo nên liên kết cơ học vững chắc, thường được gia cố thêm bằng keo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortise and tenon joint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.