dovetail
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dovetail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại khớp nối trong mộc, được tạo thành bởi một hoặc nhiều phần lồi hình đuôi chim (mộng) trên một mảnh gỗ khớp với các rãnh tương ứng (lỗ mộng) trên mảnh gỗ khác.
Definition (English Meaning)
A joint formed by one or more tapered projections (tenons) on one piece that interlock with corresponding mortises in another.
Ví dụ Thực tế với 'Dovetail'
-
"The cabinetmaker used dovetail joints to ensure the drawers were strong."
"Người thợ mộc đã sử dụng khớp nối đuôi én để đảm bảo các ngăn kéo được chắc chắn."
-
"The company's objectives dovetail with the government's policy."
"Mục tiêu của công ty ăn khớp với chính sách của chính phủ."
-
"The different departments need to dovetail their efforts to achieve the overall goal."
"Các phòng ban khác nhau cần phối hợp nỗ lực của họ để đạt được mục tiêu chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dovetail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dovetail
- Verb: dovetail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dovetail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một loại khớp nối rất chắc chắn, thường được sử dụng để kết nối hai mảnh gỗ vuông góc với nhau. Nó được đánh giá cao vì độ bền và tính thẩm mỹ. Các loại khớp nối khác bao gồm mortise and tenon (mộng và lỗ mộng thẳng), lap joint (khớp chồng), và butt joint (khớp đầu). Dovetail joint vượt trội hơn về độ bền kéo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dovetail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.