(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dovetail
C1

dovetail

noun

Nghĩa tiếng Việt

khớp đuôi én ăn khớp phối hợp nhịp nhàng hợp nhất đồng điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dovetail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại khớp nối trong mộc, được tạo thành bởi một hoặc nhiều phần lồi hình đuôi chim (mộng) trên một mảnh gỗ khớp với các rãnh tương ứng (lỗ mộng) trên mảnh gỗ khác.

Definition (English Meaning)

A joint formed by one or more tapered projections (tenons) on one piece that interlock with corresponding mortises in another.

Ví dụ Thực tế với 'Dovetail'

  • "The cabinetmaker used dovetail joints to ensure the drawers were strong."

    "Người thợ mộc đã sử dụng khớp nối đuôi én để đảm bảo các ngăn kéo được chắc chắn."

  • "The company's objectives dovetail with the government's policy."

    "Mục tiêu của công ty ăn khớp với chính sách của chính phủ."

  • "The different departments need to dovetail their efforts to achieve the overall goal."

    "Các phòng ban khác nhau cần phối hợp nỗ lực của họ để đạt được mục tiêu chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dovetail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dovetail
  • Verb: dovetail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmonize(hòa hợp)
integrate(tích hợp)
mesh(ăn khớp)

Trái nghĩa (Antonyms)

conflict(mâu thuẫn)
clash(xung đột)

Từ liên quan (Related Words)

mortise(lỗ mộng)
tenon(mộng)
joint(khớp nối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mộc Kinh doanh Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Dovetail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một loại khớp nối rất chắc chắn, thường được sử dụng để kết nối hai mảnh gỗ vuông góc với nhau. Nó được đánh giá cao vì độ bền và tính thẩm mỹ. Các loại khớp nối khác bao gồm mortise and tenon (mộng và lỗ mộng thẳng), lap joint (khớp chồng), và butt joint (khớp đầu). Dovetail joint vượt trội hơn về độ bền kéo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dovetail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)