downhill skiing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downhill skiing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hoạt động trượt tuyết xuống dốc.
Definition (English Meaning)
The sport or activity of skiing down hills.
Ví dụ Thực tế với 'Downhill skiing'
-
"She enjoys downhill skiing in the Alps."
"Cô ấy thích trượt tuyết đổ đèo ở dãy Alps."
-
"Downhill skiing is a popular winter sport."
"Trượt tuyết đổ đèo là một môn thể thao mùa đông phổ biến."
-
"He broke his leg while downhill skiing."
"Anh ấy bị gãy chân khi trượt tuyết đổ đèo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downhill skiing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: downhill skiing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downhill skiing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một hoạt động giải trí và thể thao phổ biến, thường được thực hiện trên những ngọn núi có tuyết. Thuật ngữ này nhấn mạnh việc trượt xuống dốc, khác với trượt tuyết băng đồng (cross-country skiing) diễn ra trên địa hình bằng phẳng hoặc hơi dốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in downhill skiing': ám chỉ việc tham gia hoặc giỏi trong môn trượt tuyết đổ đèo. - 'for downhill skiing': chỉ mục đích sử dụng một thứ gì đó cho môn trượt tuyết đổ đèo. Ví dụ: 'skis for downhill skiing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downhill skiing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, downhill skiing is such an exhilarating sport!
|
Wow, trượt tuyết đổ đèo là một môn thể thao đầy hứng khởi! |
| Phủ định |
Alas, downhill skiing isn't cheap; it requires expensive equipment.
|
Than ôi, trượt tuyết đổ đèo không hề rẻ; nó đòi hỏi trang thiết bị đắt tiền. |
| Nghi vấn |
Hey, is downhill skiing your favorite winter activity?
|
Này, trượt tuyết đổ đèo có phải là hoạt động mùa đông yêu thích của bạn không? |