(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ski lift
B1

ski lift

noun

Nghĩa tiếng Việt

cáp treo trượt tuyết hệ thống vận chuyển trượt tuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ski lift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống vận chuyển cơ khí để chở người trượt tuyết lên đồi.

Definition (English Meaning)

A mechanical transportation system for carrying skiers up a hill.

Ví dụ Thực tế với 'Ski lift'

  • "The ski lift takes you to the top of the mountain in about 15 minutes."

    "Cáp treo trượt tuyết đưa bạn lên đỉnh núi trong khoảng 15 phút."

  • "There was a long queue for the ski lift."

    "Có một hàng dài chờ đợi ở cáp treo trượt tuyết."

  • "The ski lift was closed due to high winds."

    "Cáp treo trượt tuyết đã bị đóng cửa do gió lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ski lift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ski lift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Thể thao (trượt tuyết)

Ghi chú Cách dùng 'Ski lift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phương tiện dùng để đưa người trượt tuyết lên dốc núi. 'Ski lift' thường bao gồm ghế treo (chairlift), cáp treo (gondola lift) và hệ thống kéo (surface lift/T-bar lift).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ski lift'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested in a better ski lift last year, more tourists would visit the resort now.
Nếu họ đã đầu tư vào một hệ thống cáp treo trượt tuyết tốt hơn vào năm ngoái, nhiều khách du lịch sẽ đến khu nghỉ dưỡng bây giờ.
Phủ định
If the weather weren't so bad, the ski lift wouldn't have been closed all day yesterday.
Nếu thời tiết không quá tệ, cáp treo trượt tuyết đã không bị đóng cửa cả ngày hôm qua.
Nghi vấn
If the maintenance crew had checked the ski lift properly, would the accident have happened?
Nếu đội bảo trì đã kiểm tra cáp treo trượt tuyết đúng cách, thì tai nạn có xảy ra không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we reach the top, the ski lift will have carried thousands of skiers today.
Đến lúc chúng ta lên đến đỉnh, cáp treo trượt tuyết đã chở hàng ngàn người trượt tuyết ngày hôm nay.
Phủ định
They won't have repaired the ski lift by the time the ski season starts next month.
Họ sẽ chưa sửa xong cáp treo trượt tuyết vào thời điểm mùa trượt tuyết bắt đầu vào tháng tới.
Nghi vấn
Will the ski lift have completed its safety check by the end of the week?
Cáp treo trượt tuyết sẽ hoàn thành việc kiểm tra an toàn vào cuối tuần chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)