ski resort
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ski resort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu nghỉ dưỡng cung cấp các tiện nghi cho trượt tuyết.
Definition (English Meaning)
A resort that provides facilities for skiing.
Ví dụ Thực tế với 'Ski resort'
-
"We spent our winter vacation at a luxurious ski resort in the Alps."
"Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ đông của mình tại một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết sang trọng ở dãy Alps."
-
"The ski resort offers a variety of slopes for all skill levels."
"Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết cung cấp nhiều đường trượt đa dạng cho mọi trình độ kỹ năng."
-
"Many ski resorts are located in mountainous regions."
"Nhiều khu nghỉ dưỡng trượt tuyết nằm ở các vùng núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ski resort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ski resort
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ski resort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'ski resort' chỉ một khu vực được phát triển để phục vụ hoạt động trượt tuyết, bao gồm các đường trượt tuyết, thang máy trượt tuyết, cơ sở lưu trú (khách sạn, nhà nghỉ), nhà hàng và các dịch vụ khác liên quan đến trượt tuyết. Nó khác với 'ski area' (khu vực trượt tuyết), có thể chỉ đơn giản là một khu vực có tuyết và đường trượt mà không nhất thiết phải có đầy đủ tiện nghi như khu nghỉ dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' được dùng khi nói đến khu nghỉ dưỡng như một địa điểm cụ thể (e.g., 'We stayed at a ski resort'). 'In' được dùng khi nói về việc ở bên trong hoặc trải nghiệm khu nghỉ dưỡng (e.g., 'There are many activities in the ski resort'). 'Near' được dùng khi nói đến vị trí gần khu nghỉ dưỡng (e.g., 'Our hotel was near the ski resort').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ski resort'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the ski resort offers various activities is a great advantage.
|
Việc khu nghỉ dưỡng trượt tuyết cung cấp nhiều hoạt động là một lợi thế lớn. |
| Phủ định |
Whether the ski resort will be open this season is not yet certain.
|
Liệu khu nghỉ dưỡng trượt tuyết có mở cửa vào mùa này hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What the ski resort provides for beginners is impressive.
|
Những gì khu nghỉ dưỡng trượt tuyết cung cấp cho người mới bắt đầu thật ấn tượng. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They say this ski resort is the best in the country.
|
Họ nói khu nghỉ dưỡng trượt tuyết này là tốt nhất trong cả nước. |
| Phủ định |
We don't think that ski resort is worth the price.
|
Chúng tôi không nghĩ khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đó đáng giá với cái giá đó. |
| Nghi vấn |
Which ski resort are you planning to visit this winter?
|
Bạn dự định đến khu nghỉ dưỡng trượt tuyết nào vào mùa đông này? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the snow falls next year, they will have built a new ski resort in the mountains.
|
Đến khi tuyết rơi vào năm tới, họ sẽ xây xong một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết mới trên núi. |
| Phủ định |
By the end of the season, we won't have visited every ski resort in the state.
|
Đến cuối mùa, chúng ta sẽ chưa đến thăm hết tất cả các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết trong tiểu bang. |
| Nghi vấn |
Will the investors have made a profit from the ski resort by next year?
|
Liệu các nhà đầu tư có kiếm được lợi nhuận từ khu nghỉ dưỡng trượt tuyết vào năm tới không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are building a new ski resort in the mountains.
|
Họ đang xây dựng một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết mới trên núi. |
| Phủ định |
We are not staying at the ski resort this year; we're camping instead.
|
Chúng tôi không ở khu nghỉ dưỡng trượt tuyết năm nay; thay vào đó chúng tôi cắm trại. |
| Nghi vấn |
Are you planning a trip to the ski resort this winter?
|
Bạn có đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến khu nghỉ dưỡng trượt tuyết vào mùa đông này không? |