downhill
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downhill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo hướng xuống một nơi hoặc mức độ thấp hơn.
Definition (English Meaning)
Towards a lower place or level.
Ví dụ Thực tế với 'Downhill'
-
"The cyclist rode downhill at a great speed."
"Người đi xe đạp lao xuống dốc với tốc độ rất cao."
-
"The company's profits have been going downhill recently."
"Lợi nhuận của công ty đã đi xuống trong thời gian gần đây."
-
"The downhill ski run was very challenging."
"Đường trượt tuyết xuống dốc rất khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downhill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dốc xuống, sự xuống dốc
- Adjective: dốc xuống, đi xuống, suy sụp
- Adverb: xuống dốc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downhill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự di chuyển hoặc hướng đi theo chiều dốc xuống. Thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phương hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downhill'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had gone downhill rapidly after the new CEO took over.
|
Công ty đã xuống dốc nhanh chóng sau khi CEO mới nhậm chức. |
| Phủ định |
I had not realized the relationship had gone downhill so quickly until she told me she was leaving.
|
Tôi đã không nhận ra mối quan hệ đã trở nên tồi tệ nhanh chóng như vậy cho đến khi cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ rời đi. |
| Nghi vấn |
Had the skier gone downhill before without any prior training?
|
Người trượt tuyết đã từng trượt xuống dốc mà không có bất kỳ khóa huấn luyện trước đó nào chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economy is going downhill rapidly.
|
Nền kinh tế đang xuống dốc nhanh chóng. |
| Phủ định |
The cyclist isn't riding downhill right now; she's pushing her bike uphill.
|
Người đi xe đạp không đạp xe xuống dốc bây giờ; cô ấy đang đẩy xe lên dốc. |
| Nghi vấn |
Are things going downhill for him since he lost his job?
|
Mọi thứ có đang trở nên tồi tệ hơn đối với anh ấy kể từ khi anh ấy mất việc không? |