(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downhill
B1

downhill

adverb

Nghĩa tiếng Việt

xuống dốc dốc xuống suy giảm tệ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downhill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo hướng xuống một nơi hoặc mức độ thấp hơn.

Definition (English Meaning)

Towards a lower place or level.

Ví dụ Thực tế với 'Downhill'

  • "The cyclist rode downhill at a great speed."

    "Người đi xe đạp lao xuống dốc với tốc độ rất cao."

  • "The company's profits have been going downhill recently."

    "Lợi nhuận của công ty đã đi xuống trong thời gian gần đây."

  • "The downhill ski run was very challenging."

    "Đường trượt tuyết xuống dốc rất khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downhill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dốc xuống, sự xuống dốc
  • Adjective: dốc xuống, đi xuống, suy sụp
  • Adverb: xuống dốc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Downhill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự di chuyển hoặc hướng đi theo chiều dốc xuống. Thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phương hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downhill'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had gone downhill rapidly after the new CEO took over.
Công ty đã xuống dốc nhanh chóng sau khi CEO mới nhậm chức.
Phủ định
I had not realized the relationship had gone downhill so quickly until she told me she was leaving.
Tôi đã không nhận ra mối quan hệ đã trở nên tồi tệ nhanh chóng như vậy cho đến khi cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ rời đi.
Nghi vấn
Had the skier gone downhill before without any prior training?
Người trượt tuyết đã từng trượt xuống dốc mà không có bất kỳ khóa huấn luyện trước đó nào chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economy is going downhill rapidly.
Nền kinh tế đang xuống dốc nhanh chóng.
Phủ định
The cyclist isn't riding downhill right now; she's pushing her bike uphill.
Người đi xe đạp không đạp xe xuống dốc bây giờ; cô ấy đang đẩy xe lên dốc.
Nghi vấn
Are things going downhill for him since he lost his job?
Mọi thứ có đang trở nên tồi tệ hơn đối với anh ấy kể từ khi anh ấy mất việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)