system failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'System failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất khả năng của một hệ thống trong việc thực hiện chức năng cần thiết, thường do sự cố hoặc lỗi.
Definition (English Meaning)
The inability of a system to perform its required function, often due to a malfunction or error.
Ví dụ Thực tế với 'System failure'
-
"The system failure resulted in a significant loss of data."
"Sự cố hệ thống dẫn đến mất mát dữ liệu đáng kể."
-
"The airline experienced a system failure that delayed hundreds of flights."
"Hãng hàng không đã trải qua một sự cố hệ thống khiến hàng trăm chuyến bay bị trì hoãn."
-
"The company implemented new security measures to prevent future system failures."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp an ninh mới để ngăn chặn các sự cố hệ thống trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'System failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system, failure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'System failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, công nghệ, hoặc liên quan đến quản lý và vận hành các hệ thống phức tạp. Nó nhấn mạnh đến sự gián đoạn nghiêm trọng trong hoạt động. Khác với 'error' (lỗi), 'failure' mang tính chất nghiêm trọng hơn và có thể dẫn đến hậu quả đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (in a system failure): chỉ vị trí, bối cảnh xảy ra sự cố. 'due to' (system failure due to a virus): chỉ nguyên nhân trực tiếp. 'caused by' (system failure caused by overheating): cũng chỉ nguyên nhân trực tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'System failure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.