downwards
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downwards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Về phía dưới, hướng xuống.
Definition (English Meaning)
Towards a lower place or level.
Ví dụ Thực tế với 'Downwards'
-
"The bird swooped downwards to catch its prey."
"Con chim sà xuống để bắt con mồi."
-
"The price of oil has been trending downwards for the past few weeks."
"Giá dầu có xu hướng giảm trong vài tuần qua."
-
"She looked downwards, avoiding his gaze."
"Cô ấy nhìn xuống, tránh ánh mắt của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downwards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: downwards
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downwards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'downwards' chỉ hướng di chuyển hoặc xu hướng giảm. Nó có thể được sử dụng để mô tả chuyển động vật lý, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự suy giảm hoặc giảm sút. 'Downwards' và 'downward' đều chỉ hướng xuống, nhưng 'downward' thường được dùng như một tính từ, còn 'downwards' thường được dùng như một trạng từ. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau, đặc biệt là trong tiếng Anh-Anh. Trong tiếng Anh-Mỹ, 'downward' thường được ưu tiên hơn, cả với vai trò tính từ lẫn trạng từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From' được sử dụng để chỉ điểm bắt đầu của chuyển động hướng xuống. Ví dụ: 'The water flowed downwards from the top of the hill.' (Nước chảy xuống từ đỉnh đồi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downwards'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As the hiker descended, he looked downwards to avoid tripping on the uneven terrain.
|
Khi người leo núi xuống dốc, anh ta nhìn xuống dưới để tránh vấp phải địa hình không bằng phẳng. |
| Phủ định |
Even though the sign indicated downwards, the water did not flow that way.
|
Mặc dù biển báo chỉ xuống dưới, nước không chảy theo hướng đó. |
| Nghi vấn |
If the elevator is moving downwards, why are the floor numbers increasing?
|
Nếu thang máy đang di chuyển xuống dưới, tại sao số tầng lại tăng lên? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the ball rolled downwards surprised everyone.
|
Việc quả bóng lăn xuống khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the path leads downwards is not certain.
|
Việc con đường có dẫn xuống dưới hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the water flowed downwards so quickly remains a mystery.
|
Tại sao nước chảy xuống nhanh như vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The path, which sloped downwards, led to the hidden cave.
|
Con đường, dốc xuống dưới, dẫn đến hang động bí mật. |
| Phủ định |
The stairs, which didn't lead downwards, actually took us to the roof.
|
Cầu thang, mà không dẫn xuống dưới, thực ra lại đưa chúng ta lên mái nhà. |
| Nghi vấn |
Is this the road, which goes downwards, that you were talking about?
|
Đây có phải là con đường, đi xuống dưới, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To look downwards is to risk missing what's ahead.
|
Nhìn xuống dưới là mạo hiểm bỏ lỡ những gì phía trước. |
| Phủ định |
Not to aim downwards means your target is above you.
|
Không nhắm xuống dưới có nghĩa là mục tiêu của bạn ở phía trên bạn. |
| Nghi vấn |
Why choose to look downwards when opportunities lie ahead?
|
Tại sao lại chọn nhìn xuống dưới khi những cơ hội nằm phía trước? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird flew downwards towards the lake.
|
Con chim bay xuống phía dưới về phía hồ. |
| Phủ định |
The climber did not look downwards because of the steep cliff.
|
Người leo núi đã không nhìn xuống dưới vì vách đá dốc. |
| Nghi vấn |
Did the ball roll downwards after you dropped it?
|
Quả bóng có lăn xuống dưới sau khi bạn đánh rơi nó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market is trending downwards this week.
|
Thị trường chứng khoán đang có xu hướng đi xuống trong tuần này. |
| Phủ định |
The elevator isn't moving downwards; it seems stuck.
|
Thang máy không di chuyển xuống; có vẻ như nó bị kẹt. |
| Nghi vấn |
Is the temperature dropping downwards again tonight?
|
Tối nay nhiệt độ lại đang giảm xuống phải không? |