upwards
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upwards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hướng lên trên; về phía trên.
Definition (English Meaning)
Toward a higher place or position.
Ví dụ Thực tế với 'Upwards'
-
"He looked upwards to the sky."
"Anh ấy nhìn lên bầu trời."
-
"The prices are trending upwards."
"Giá cả đang có xu hướng tăng lên."
-
"The plane tilted upwards."
"Chiếc máy bay nghiêng lên trên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upwards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: upwards
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upwards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ hướng chuyển động hoặc vị trí tăng dần. Có thể dùng thay thế cho 'upward' nhưng 'upwards' phổ biến hơn ở Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upwards'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.