(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upwards
B1

upwards

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

hướng lên trên về phía trên lên phía trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upwards'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng lên trên; về phía trên.

Definition (English Meaning)

Toward a higher place or position.

Ví dụ Thực tế với 'Upwards'

  • "He looked upwards to the sky."

    "Anh ấy nhìn lên bầu trời."

  • "The prices are trending upwards."

    "Giá cả đang có xu hướng tăng lên."

  • "The plane tilted upwards."

    "Chiếc máy bay nghiêng lên trên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upwards'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: upwards
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

upward(lên trên)
above(phía trên)

Trái nghĩa (Antonyms)

downwards(xuống dưới)
below(phía dưới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Upwards'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ hướng chuyển động hoặc vị trí tăng dần. Có thể dùng thay thế cho 'upward' nhưng 'upwards' phổ biến hơn ở Anh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upwards'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)