downward
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc hướng về một mức độ hoặc vị trí thấp hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Downward'
-
"The downward trend in sales is concerning."
"Xu hướng giảm trong doanh số bán hàng đang gây lo ngại."
-
"The plane began a downward descent."
"Máy bay bắt đầu hạ độ cao."
-
"He experienced a downward spiral in his health."
"Sức khỏe của anh ấy trải qua một vòng xoáy đi xuống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: downward
- Adverb: downward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'downward' thường được dùng để mô tả sự di chuyển theo hướng xuống dưới. Nó có thể chỉ sự di chuyển vật lý, nhưng cũng có thể chỉ sự suy giảm về số lượng, chất lượng, hoặc địa vị. Khác với 'down', 'downward' thường nhấn mạnh quá trình hoặc hướng di chuyển hơn là vị trí cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downward'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits showed a downward trend this quarter.
|
Lợi nhuận của công ty cho thấy xu hướng giảm trong quý này. |
| Phủ định |
The elevator didn't move downward; it remained stationary.
|
Thang máy đã không di chuyển xuống; nó vẫn đứng yên. |
| Nghi vấn |
Did the price of oil continue its downward spiral?
|
Giá dầu có tiếp tục xoắn ốc đi xuống không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the stock market had continued its downward trend, many investors would have lost a significant amount of money.
|
Nếu thị trường chứng khoán tiếp tục xu hướng giảm, nhiều nhà đầu tư đã mất một lượng tiền đáng kể. |
| Phủ định |
If the pilot hadn't noticed the downward slope of the runway, the plane might not have landed safely.
|
Nếu phi công không nhận thấy độ dốc xuống của đường băng, máy bay có lẽ đã không hạ cánh an toàn. |
| Nghi vấn |
Would the climber have fallen if he hadn't looked downward to see how far he had to climb?
|
Người leo núi có bị ngã không nếu anh ta không nhìn xuống để xem anh ta phải leo bao xa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock price followed a downward trend throughout the day.
|
Giá cổ phiếu có xu hướng giảm trong suốt cả ngày. |
| Phủ định |
Only downward did the company's profits begin to trend after the new CEO took over.
|
Chỉ sau khi CEO mới nhậm chức, lợi nhuận của công ty mới bắt đầu có xu hướng giảm. |
| Nghi vấn |
Should the economic indicators continue their downward spiral, what measures will the government take?
|
Nếu các chỉ số kinh tế tiếp tục trượt dốc, chính phủ sẽ áp dụng những biện pháp gì? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market prices are trending downward this quarter.
|
Giá thị trường đang có xu hướng giảm trong quý này. |
| Phủ định |
The plane isn't spiraling downward; it's performing a controlled descent.
|
Máy bay không xoắn ốc xuống; nó đang thực hiện một thao tác hạ độ cao có kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Is the ball rolling downward on the slope?
|
Có phải quả bóng đang lăn xuống dốc không? |