(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alert
B1

alert

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cảnh giác báo động cảnh báo tỉnh táo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tỉnh táo, cảnh giác, nhanh nhạy nhận ra và phản ứng.

Definition (English Meaning)

fully aware and attentive; quick to notice and respond.

Ví dụ Thực tế với 'Alert'

  • "The doctor said the patient was alert and responsive."

    "Bác sĩ nói bệnh nhân đã tỉnh táo và có phản ứng."

  • "Stay alert while driving at night."

    "Hãy tỉnh táo khi lái xe vào ban đêm."

  • "The company sent out an alert about the phishing scam."

    "Công ty đã gửi thông báo cảnh báo về vụ lừa đảo trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày An ninh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Alert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alert' khi là tính từ thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần của một người hoặc một hệ thống. Nó nhấn mạnh khả năng nhận biết và phản ứng nhanh chóng với các tình huống. Khác với 'aware' (nhận thức), 'alert' bao hàm sự sẵn sàng hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alert'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)