snoozing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snoozing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngủ một giấc ngắn, nhẹ, đặc biệt là vào ban ngày hoặc khi đáng lẽ phải thức.
Definition (English Meaning)
Taking a short, light sleep, especially during the day or when one should be awake.
Ví dụ Thực tế với 'Snoozing'
-
"He was caught snoozing during the meeting."
"Anh ta bị bắt gặp đang ngủ gật trong cuộc họp."
-
"I'm just snoozing for a few minutes."
"Tôi chỉ ngủ một chút thôi."
-
"The cat was snoozing in the sun."
"Con mèo đang ngủ gật dưới ánh nắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snoozing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: snooze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snoozing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Snoozing” thường mang ý nghĩa trì hoãn việc thức dậy, hoặc tận hưởng một giấc ngủ ngắn trong tình huống không trang trọng. Nó khác với 'sleeping' thông thường ở độ dài và mục đích, thường là để thư giãn hoặc tranh thủ thêm chút thời gian nghỉ ngơi. So với 'napping', 'snoozing' có thể mang ý nghĩa gián đoạn và không có kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Snoozing on’ thường ám chỉ ngủ gật ở một nơi nào đó. Ví dụ: 'He was caught snoozing on the bus.' ‘Snoozing away’ thể hiện việc ngủ một cách lười biếng hoặc phí thời gian. Ví dụ: 'She was snoozing away the afternoon.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snoozing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should snooze for a while to feel better.
|
Anh ấy nên chợp mắt một lát để cảm thấy tốt hơn. |
| Phủ định |
You must not snooze during the meeting.
|
Bạn không được phép ngủ gật trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Could I snooze here for a few minutes?
|
Tôi có thể chợp mắt ở đây vài phút được không? |