doze
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngủ gà, ngủ lơ mơ, thiu thiu, ngủ một giấc ngắn, đặc biệt là vào ban ngày.
Definition (English Meaning)
To sleep lightly or briefly, especially during the day.
Ví dụ Thực tế với 'Doze'
-
"The old man dozed off in his armchair."
"Ông lão ngủ gật trên chiếc ghế bành."
-
"She was dozing in front of the television."
"Cô ấy đang ngủ gà trước tivi."
-
"The gentle rocking of the boat almost sent me into a doze."
"Sự rung lắc nhẹ nhàng của con thuyền suýt chút nữa khiến tôi ngủ gật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doze
- Verb: doze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'doze' thường mang ý nghĩa ngủ không sâu giấc, thường là không chủ ý, do mệt mỏi hoặc buồn chán. Nó khác với 'sleep' (ngủ) là một trạng thái ngủ sâu và kéo dài hơn. So với 'nap' (chợp mắt), 'doze' thường ngắn hơn và ít có chủ ý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
doze off: bắt đầu ngủ gà một cách không chủ ý. doze over something: Ngủ gật trong khi đang làm gì đó (ví dụ, đọc sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doze'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy dozing in the hammock on a sunny afternoon.
|
Tôi thích ngủ gật trên võng vào một buổi chiều đầy nắng. |
| Phủ định |
She doesn't mind dozing during long train rides.
|
Cô ấy không ngại ngủ gật trong những chuyến tàu dài. |
| Nghi vấn |
Is dozing in class allowed?
|
Ngủ gật trong lớp có được phép không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might doze off during the movie.
|
Anh ấy có thể ngủ gật trong suốt bộ phim. |
| Phủ định |
She shouldn't doze during the important meeting.
|
Cô ấy không nên ngủ gật trong cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Could you doze for a few minutes if you're tired?
|
Bạn có thể ngủ gật một vài phút nếu bạn mệt mỏi không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student often dozes off during the boring lecture.
|
Học sinh đó thường ngủ gật trong suốt bài giảng nhàm chán. |
| Phủ định |
I don't doze because I had a coffee.
|
Tôi không ngủ gật vì tôi đã uống cà phê. |
| Nghi vấn |
Did he doze during the movie?
|
Anh ấy có ngủ gật trong khi xem phim không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat dozed in the sun.
|
Con mèo ngủ gật trong ánh nắng. |
| Phủ định |
I didn't doze off during the movie, I swear!
|
Tôi thề là tôi không ngủ gật trong suốt bộ phim! |
| Nghi vấn |
Did you doze during the meeting?
|
Bạn có ngủ gật trong cuộc họp không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I weren't so tired, I wouldn't doze off during the movie.
|
Nếu tôi không quá mệt mỏi, tôi sẽ không ngủ gật trong suốt bộ phim. |
| Phủ định |
If he didn't doze in class, he would understand the lesson better.
|
Nếu anh ấy không ngủ gật trong lớp, anh ấy sẽ hiểu bài học tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Would you feel better if you took a doze?
|
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu bạn chợp mắt một lát? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He dozed off in the meeting, didn't he?
|
Anh ấy đã ngủ gật trong cuộc họp, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't doze during the movie, does she?
|
Cô ấy không ngủ gật trong suốt bộ phim, phải không? |
| Nghi vấn |
You weren't dozing, were you?
|
Bạn đã không ngủ gật, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the movie ends, he will have dozed off.
|
Đến khi bộ phim kết thúc, anh ấy sẽ đã ngủ gật. |
| Phủ định |
She won't have dozed before the lecture begins.
|
Cô ấy sẽ chưa ngủ gật trước khi bài giảng bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will they have dozed before the plane lands?
|
Liệu họ đã ngủ gật trước khi máy bay hạ cánh chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will doze off during the movie tonight.
|
Cô ấy sẽ ngủ gật trong suốt bộ phim tối nay. |
| Phủ định |
I am not going to doze during the important meeting tomorrow.
|
Tôi sẽ không ngủ gật trong cuộc họp quan trọng ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will he doze on the train?
|
Anh ấy sẽ ngủ gật trên tàu à? |