dpi (dots per inch)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dpi (dots per inch)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị đo mật độ điểm ảnh trong in ấn hoặc hiển thị video, cụ thể là số lượng điểm ảnh riêng lẻ có thể được đặt trong một inch (2,54 cm).
Definition (English Meaning)
A measure of spatial printing or video dot density, in particular the number of individual dots that can be placed within the span of one inch (2.54 cm).
Ví dụ Thực tế với 'Dpi (dots per inch)'
-
"This printer has a resolution of 300 dpi."
"Máy in này có độ phân giải 300 dpi."
-
"For high-quality prints, a minimum of 300 dpi is recommended."
"Để có bản in chất lượng cao, nên dùng tối thiểu 300 dpi."
-
"Lowering the dpi will reduce the file size."
"Giảm dpi sẽ giảm kích thước tệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dpi (dots per inch)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dpi
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dpi (dots per inch)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
DPI (dots per inch) được sử dụng để đo độ phân giải của máy in, máy quét và màn hình. Số DPI càng cao, hình ảnh càng sắc nét và chi tiết. Trong in ấn, DPI thường được dùng để chỉ độ phân giải in, quyết định độ sắc nét của bản in. Trong hiển thị, DPI (hoặc PPI – pixels per inch) liên quan đến mật độ điểm ảnh trên màn hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dpi (dots per inch)'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This printer has a resolution of 300 dpi.
|
Máy in này có độ phân giải 300 dpi. |
| Phủ định |
That image doesn't need 600 dpi; 300 is sufficient.
|
Hình ảnh đó không cần 600 dpi; 300 là đủ. |
| Nghi vấn |
Is the dpi high enough for printing a poster?
|
Độ phân giải dpi có đủ cao để in một áp phích không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This printer outputs images at 300 dpi.
|
Máy in này xuất ra hình ảnh ở độ phân giải 300 dpi. |
| Phủ định |
Not only did the resolution increase, but also the dpi improved significantly.
|
Không chỉ độ phân giải tăng lên, mà cả dpi cũng được cải thiện đáng kể. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new printer had a dpi of 300.
|
Cô ấy nói rằng máy in mới có độ phân giải 300 dpi. |
| Phủ định |
He told me that the image didn't have a high enough dpi for printing.
|
Anh ấy nói với tôi rằng hình ảnh không có độ phân giải đủ cao để in. |
| Nghi vấn |
She asked if the document's dpi was set correctly.
|
Cô ấy hỏi liệu độ phân giải của tài liệu đã được đặt đúng chưa. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The printer had reached 300 dpi before the software update.
|
Máy in đã đạt tới 300 dpi trước khi cập nhật phần mềm. |
| Phủ định |
The scanned image had not achieved the required dpi before I sent it to the client.
|
Hình ảnh được quét đã không đạt được dpi yêu cầu trước khi tôi gửi nó cho khách hàng. |
| Nghi vấn |
Had the monitor's dpi been calibrated correctly before the presentation?
|
Độ phân giải dpi của màn hình đã được hiệu chỉnh chính xác trước buổi thuyết trình chưa? |