spatial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc chiếm không gian.
Ví dụ Thực tế với 'Spatial'
-
"The researchers studied the spatial distribution of trees in the forest."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự phân bố không gian của cây cối trong rừng."
-
"Spatial awareness is crucial for driving a car."
"Nhận thức không gian là rất quan trọng để lái xe."
-
"The architect considered the spatial arrangement of the rooms."
"Kiến trúc sư đã xem xét sự sắp xếp không gian của các phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spatial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spatial' thường được dùng để mô tả những thứ có liên quan đến vị trí, kích thước, hình dạng và mối quan hệ giữa các đối tượng trong không gian. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh không gian của một vật thể hoặc một khái niệm nào đó. Không nên nhầm lẫn với 'spacious' (rộng rãi), dù cả hai đều liên quan đến không gian nhưng 'spacious' chỉ kích thước rộng lớn của không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in spatial terms' - xét về mặt không gian; 'spatial distribution of' - sự phân bố không gian của...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.