(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spatial
B2

spatial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về không gian không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc chiếm không gian.

Definition (English Meaning)

Relating to or occupying space.

Ví dụ Thực tế với 'Spatial'

  • "The researchers studied the spatial distribution of trees in the forest."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự phân bố không gian của cây cối trong rừng."

  • "Spatial awareness is crucial for driving a car."

    "Nhận thức không gian là rất quan trọng để lái xe."

  • "The architect considered the spatial arrangement of the rooms."

    "Kiến trúc sư đã xem xét sự sắp xếp không gian của các phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Địa lý Kiến trúc Khoa học máy tính Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Spatial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spatial' thường được dùng để mô tả những thứ có liên quan đến vị trí, kích thước, hình dạng và mối quan hệ giữa các đối tượng trong không gian. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh không gian của một vật thể hoặc một khái niệm nào đó. Không nên nhầm lẫn với 'spacious' (rộng rãi), dù cả hai đều liên quan đến không gian nhưng 'spacious' chỉ kích thước rộng lớn của không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in spatial terms' - xét về mặt không gian; 'spatial distribution of' - sự phân bố không gian của...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)