(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ppi (pixels per inch)
B2

ppi (pixels per inch)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mật độ điểm ảnh số điểm ảnh trên mỗi inch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ppi (pixels per inch)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị đo mật độ điểm ảnh (độ phân giải) của một thiết bị hiển thị hình ảnh điện tử, chẳng hạn như màn hình máy tính hoặc TV, hoặc thiết bị số hóa hình ảnh như máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét hình ảnh.

Definition (English Meaning)

A measurement of the pixel density (resolution) of an electronic image device, such as a computer monitor or television display, or image digitizing device such as a digital camera or image scanner.

Ví dụ Thực tế với 'Ppi (pixels per inch)'

  • "The new smartphone has a display with a ppi of over 500."

    "Điện thoại thông minh mới có màn hình với mật độ điểm ảnh trên 500 ppi."

  • "A higher ppi generally results in a sharper image."

    "Mật độ điểm ảnh cao hơn thường cho hình ảnh sắc nét hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ppi (pixels per inch)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pixels per inch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pixel density(mật độ điểm ảnh)
resolution(độ phân giải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Ppi (pixels per inch)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

PPI thể hiện số lượng điểm ảnh chứa trong một inch (2.54 cm). PPI càng cao, hình ảnh càng chi tiết và sắc nét. PPI thường được sử dụng để so sánh chất lượng hiển thị của các màn hình khác nhau. Thuật ngữ 'DPI' (dots per inch) thường bị nhầm lẫn với PPI, nhưng DPI thường được sử dụng cho máy in, trong khi PPI dành cho màn hình kỹ thuật số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ppi (pixels per inch)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)