drag king
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drag king'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nữ nghệ sĩ biểu diễn ăn mặc như nam giới và phóng đại các đặc điểm nam tính, thường là để giải trí.
Definition (English Meaning)
A female performer who dresses in male clothing and exaggerates masculine characteristics, often for entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Drag king'
-
"The drag king's performance was both hilarious and thought-provoking."
"Màn trình diễn của drag king vừa hài hước vừa gợi nhiều suy nghĩ."
-
"Many drag kings use makeup to create exaggerated facial hair."
"Nhiều drag king sử dụng trang điểm để tạo ra bộ râu trên khuôn mặt được phóng đại."
-
"The drag king community is vibrant and supportive."
"Cộng đồng drag king rất sôi động và hỗ trợ lẫn nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drag king'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drag king
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drag king'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drag king là một hình thức trình diễn nghệ thuật. Nó thường liên quan đến sự châm biếm và thể hiện bản sắc giới tính, thường là để phản biện hoặc thách thức các khuôn mẫu giới tính truyền thống. Khác với 'cross-dresser', drag king thường trình diễn trên sân khấu hoặc trong các bối cảnh giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drag king'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performer, who is a drag king, captivated the audience with his dynamic performance.
|
Người biểu diễn, người là một drag king, đã thu hút khán giả bằng màn trình diễn năng động của mình. |
| Phủ định |
That person, who many assume is a drag queen, is actually a drag king who subverts gender expectations.
|
Người đó, người mà nhiều người cho là một drag queen, thực ra là một drag king, người lật đổ những kỳ vọng về giới. |
| Nghi vấn |
Is that a drag king whose performance is known for its political commentary?
|
Đó có phải là một drag king mà màn trình diễn của người đó nổi tiếng với những bình luận chính trị? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying being a drag king gives them confidence.
|
Việc thích thú trở thành một drag king mang lại cho họ sự tự tin. |
| Phủ định |
He avoids becoming a drag king because of societal prejudice.
|
Anh ấy tránh trở thành một drag king vì định kiến xã hội. |
| Nghi vấn |
Is performing as a drag king your only source of income?
|
Biểu diễn với tư cách là một drag king có phải là nguồn thu nhập duy nhất của bạn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a drag king so I could perform on stage.
|
Tôi ước tôi là một drag king để tôi có thể biểu diễn trên sân khấu. |
| Phủ định |
If only she weren't so shy; she wishes she could be a confident drag king.
|
Giá mà cô ấy đừng quá nhút nhát; cô ấy ước mình có thể là một drag king tự tin. |
| Nghi vấn |
If only he had known about drag kings earlier; would he have started performing sooner?
|
Giá mà anh ấy biết về drag king sớm hơn; liệu anh ấy có bắt đầu biểu diễn sớm hơn không? |