(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decoratively
B2

decoratively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trang trí có tính trang trí để trang trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decoratively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trang trí, tô điểm, hoặc nhằm mục đích làm tăng vẻ đẹp.

Definition (English Meaning)

In a manner that is ornamental or intended to enhance appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Decoratively'

  • "The room was decoratively painted with floral patterns."

    "Căn phòng được sơn trang trí bằng các họa tiết hoa."

  • "She arranged the flowers decoratively on the table."

    "Cô ấy cắm những bông hoa một cách trang trí trên bàn."

  • "The cake was decoratively iced with intricate designs."

    "Chiếc bánh được trang trí bằng lớp kem phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decoratively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: decorative
  • Adverb: decoratively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ornament(vật trang trí)
decoration(sự trang trí)
aesthetic(tính thẩm mỹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Decoratively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decoratively' nhấn mạnh cách thức một vật gì đó được làm cho đẹp hơn bằng cách thêm các chi tiết hoặc vật trang trí. Nó thường được dùng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decoratively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)