decoratively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decoratively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trang trí, tô điểm, hoặc nhằm mục đích làm tăng vẻ đẹp.
Definition (English Meaning)
In a manner that is ornamental or intended to enhance appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Decoratively'
-
"The room was decoratively painted with floral patterns."
"Căn phòng được sơn trang trí bằng các họa tiết hoa."
-
"She arranged the flowers decoratively on the table."
"Cô ấy cắm những bông hoa một cách trang trí trên bàn."
-
"The cake was decoratively iced with intricate designs."
"Chiếc bánh được trang trí bằng lớp kem phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decoratively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: decorative
- Adverb: decoratively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decoratively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decoratively' nhấn mạnh cách thức một vật gì đó được làm cho đẹp hơn bằng cách thêm các chi tiết hoặc vật trang trí. Nó thường được dùng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decoratively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.