drastic step
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drastic step'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động quyết liệt, mạnh mẽ hoặc triệt để được thực hiện để đối phó với một tình huống cực kỳ khó khăn hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
A serious or radical action taken to deal with an extremely difficult or dangerous situation.
Ví dụ Thực tế với 'Drastic step'
-
"The company was forced to take drastic steps to reduce costs."
"Công ty buộc phải thực hiện các biện pháp quyết liệt để giảm chi phí."
-
"Cutting employee salaries was a drastic step that hurt morale."
"Việc cắt giảm lương nhân viên là một biện pháp quyết liệt gây tổn hại đến tinh thần làm việc."
-
"The government took the drastic step of closing the border to contain the outbreak."
"Chính phủ đã thực hiện biện pháp quyết liệt là đóng cửa biên giới để ngăn chặn sự bùng phát dịch bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drastic step'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: drastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drastic step'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa hành động đó là cần thiết nhưng có thể gây ra những hậu quả không mong muốn hoặc gây tranh cãi. Nó nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của vấn đề và mức độ mạnh mẽ của giải pháp được đưa ra. So sánh với 'measure' hoặc 'action': 'Drastic step' thường ám chỉ một sự can thiệp mạnh tay hơn, trong khi 'measure' và 'action' có thể chỉ những hành động nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- as': 'Drastic step as a solution' (Bước đi quyết liệt như một giải pháp). '- to': 'Drastic step to solve a problem' (Bước đi quyết liệt để giải quyết vấn đề). Giới từ 'to' thường đi kèm với mục đích của hành động quyết liệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drastic step'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They considered that a drastic step was necessary to save the company.
|
Họ cho rằng một bước đi quyết liệt là cần thiết để cứu công ty. |
| Phủ định |
None of them believed that such a drastic step was required at this stage.
|
Không ai trong số họ tin rằng một bước đi quyết liệt như vậy là cần thiết ở giai đoạn này. |
| Nghi vấn |
Was it his suggestion to take such a drastic step?
|
Có phải đó là gợi ý của anh ấy để thực hiện một bước đi quyết liệt như vậy không? |