(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frightful
B2

frightful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khủng khiếp kinh khủng ghê sợ đáng sợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frightful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ khó chịu hoặc gây sốc; gây ra nỗi sợ hãi hoặc báo động lớn.

Definition (English Meaning)

Extremely unpleasant or shocking; causing great fear or alarm.

Ví dụ Thực tế với 'Frightful'

  • "The storm was frightful, with thunder and lightning filling the sky."

    "Cơn bão thật khủng khiếp, sấm chớp giăng đầy trời."

  • "The accident was a frightful experience for everyone involved."

    "Vụ tai nạn là một trải nghiệm kinh hoàng cho tất cả những người có liên quan."

  • "He had a frightful dream last night."

    "Anh ấy đã có một giấc mơ kinh khủng đêm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frightful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: frightful
  • Adverb: frightfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dreadful(khủng khiếp)
terrible(tồi tệ)
horrific(kinh hoàng)
awful(khủng khiếp, ghê gớm)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
delightful(thú vị, vui sướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Frightful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả những điều gì đó đáng sợ, tồi tệ hoặc gây kinh hoàng. 'Frightful' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và tác động mạnh mẽ của sự vật, hiện tượng được mô tả. So với 'scary', 'frightful' mang tính trang trọng và nhấn mạnh sự kinh khủng hơn. Khác với 'terrible' vốn mang nghĩa 'tồi tệ' một cách chung chung, 'frightful' đặc biệt ám chỉ đến những gì gây ra nỗi sợ hãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frightful'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The frightful storm caused widespread damage.
Cơn bão kinh hoàng gây ra thiệt hại trên diện rộng.
Phủ định
The experience wasn't frightful at all; it was actually quite enjoyable.
Trải nghiệm không hề kinh hoàng; nó thực sự khá thú vị.
Nghi vấn
Was the frightful noise coming from the old house?
Tiếng ồn kinh hoàng đó có phải phát ra từ ngôi nhà cũ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)