frightful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frightful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ khó chịu hoặc gây sốc; gây ra nỗi sợ hãi hoặc báo động lớn.
Ví dụ Thực tế với 'Frightful'
-
"The storm was frightful, with thunder and lightning filling the sky."
"Cơn bão thật khủng khiếp, sấm chớp giăng đầy trời."
-
"The accident was a frightful experience for everyone involved."
"Vụ tai nạn là một trải nghiệm kinh hoàng cho tất cả những người có liên quan."
-
"He had a frightful dream last night."
"Anh ấy đã có một giấc mơ kinh khủng đêm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frightful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: frightful
- Adverb: frightfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frightful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả những điều gì đó đáng sợ, tồi tệ hoặc gây kinh hoàng. 'Frightful' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và tác động mạnh mẽ của sự vật, hiện tượng được mô tả. So với 'scary', 'frightful' mang tính trang trọng và nhấn mạnh sự kinh khủng hơn. Khác với 'terrible' vốn mang nghĩa 'tồi tệ' một cách chung chung, 'frightful' đặc biệt ám chỉ đến những gì gây ra nỗi sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frightful'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The frightful storm caused widespread damage.
|
Cơn bão kinh hoàng gây ra thiệt hại trên diện rộng. |
| Phủ định |
The experience wasn't frightful at all; it was actually quite enjoyable.
|
Trải nghiệm không hề kinh hoàng; nó thực sự khá thú vị. |
| Nghi vấn |
Was the frightful noise coming from the old house?
|
Tiếng ồn kinh hoàng đó có phải phát ra từ ngôi nhà cũ không? |