dreary
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tẻ nhạt và ảm đạm một cách đáng buồn hoặc lặp đi lặp lại.
Definition (English Meaning)
Depressingly dull and bleak or repetitive.
Ví dụ Thực tế với 'Dreary'
-
"The weather was dreary and overcast."
"Thời tiết thì ảm đạm và u ám."
-
"The town seemed particularly dreary in the rain."
"Thị trấn có vẻ đặc biệt ảm đạm trong mưa."
-
"He spent a dreary afternoon reading old newspapers."
"Anh ấy đã trải qua một buổi chiều tẻ nhạt để đọc báo cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dreary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dreary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dreary' thường được sử dụng để mô tả thời tiết, địa điểm hoặc tình huống gây ra cảm giác buồn bã, chán nản và thiếu sức sống. Nó nhấn mạnh sự đơn điệu, thiếu thú vị và sự u ám. So với 'dull', 'dreary' mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn và thường liên quan đến cảm xúc. Ví dụ, 'dull' có thể chỉ đơn giản là thiếu sự thú vị, trong khi 'dreary' gợi ý sự buồn bã và chán chường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'with' để mô tả điều gì đó đi kèm với sự tẻ nhạt. Ví dụ: 'A dreary day with constant rain.' (Một ngày tẻ nhạt với mưa không ngớt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.