(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dreary
B2

dreary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ảm đạm tẻ nhạt buồn tẻ ảm hiu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tẻ nhạt và ảm đạm một cách đáng buồn hoặc lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

Depressingly dull and bleak or repetitive.

Ví dụ Thực tế với 'Dreary'

  • "The weather was dreary and overcast."

    "Thời tiết thì ảm đạm và u ám."

  • "The town seemed particularly dreary in the rain."

    "Thị trấn có vẻ đặc biệt ảm đạm trong mưa."

  • "He spent a dreary afternoon reading old newspapers."

    "Anh ấy đã trải qua một buổi chiều tẻ nhạt để đọc báo cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dreary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
bright(tươi sáng)
lively(sống động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Dreary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dreary' thường được sử dụng để mô tả thời tiết, địa điểm hoặc tình huống gây ra cảm giác buồn bã, chán nản và thiếu sức sống. Nó nhấn mạnh sự đơn điệu, thiếu thú vị và sự u ám. So với 'dull', 'dreary' mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn và thường liên quan đến cảm xúc. Ví dụ, 'dull' có thể chỉ đơn giản là thiếu sự thú vị, trong khi 'dreary' gợi ý sự buồn bã và chán chường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'with' để mô tả điều gì đó đi kèm với sự tẻ nhạt. Ví dụ: 'A dreary day with constant rain.' (Một ngày tẻ nhạt với mưa không ngớt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)