(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depressing
B2

depressing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây chán nản làm buồn ảm đạm tuyệt vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác buồn bã và tuyệt vọng cho ai đó.

Definition (English Meaning)

Causing someone to feel sad and without hope.

Ví dụ Thực tế với 'Depressing'

  • "The rainy weather is so depressing."

    "Thời tiết mưa làm tôi thấy thật buồn."

  • "The news of the job losses was very depressing."

    "Tin tức về việc mất việc làm rất đáng buồn."

  • "It's depressing to think about the future sometimes."

    "Đôi khi nghĩ về tương lai thật là chán nản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depressing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: depress
  • Adjective: depressing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ, phấn khởi)
happy(hạnh phúc)
uplifting(nâng cao tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Depressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'depressing' dùng để mô tả những sự vật, sự việc, hoặc tình huống có khả năng gây ra cảm giác buồn bã, chán nản hoặc thất vọng. Nó khác với 'sad' ở chỗ 'sad' chỉ đơn thuần là cảm thấy buồn, còn 'depressing' ám chỉ một trạng thái tiêu cực sâu sắc hơn, có thể ảnh hưởng đến tinh thần và động lực của một người. So với 'gloomy', 'depressing' mang tính chủ quan và cá nhân hơn; một điều gì đó có thể 'depressing' đối với người này nhưng không nhất thiết đối với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

Khi đi với 'about', nó thường diễn tả cảm xúc buồn bã, chán nản về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The news was depressing about the economy.' Khi đi với 'to', nó thường diễn tả một thứ gì đó khiến ai đó cảm thấy buồn bã. Ví dụ: 'It's depressing to see so much poverty.' Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ với 'depressing' không phổ biến bằng các cấu trúc khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depressing'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sky is gray, the weather is depressing.
Nếu bầu trời xám xịt, thời tiết trở nên chán nản.
Phủ định
When I have free time, watching cat videos doesn't depress me.
Khi tôi có thời gian rảnh, xem video về mèo không làm tôi thấy chán nản.
Nghi vấn
If the movie has a sad ending, does it depress you?
Nếu bộ phim có một kết thúc buồn, nó có làm bạn thấy chán nản không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gloomy weather is depressing me.
Thời tiết ảm đạm đang làm tôi thấy chán nản.
Phủ định
What isn't depressing you about the current economic situation?
Điều gì không làm bạn thấy chán nản về tình hình kinh tế hiện tại?
Nghi vấn
Why is this movie so depressing?
Tại sao bộ phim này lại buồn đến vậy?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the news wasn't so depressing.
Tôi ước tin tức không quá buồn bã.
Phủ định
If only the weather hadn't been so depressing yesterday; we could have gone to the park.
Ước gì thời tiết hôm qua không quá ảm đạm; chúng ta đã có thể đi công viên.
Nghi vấn
If only he wouldn't depress everyone with his constant complaining; wouldn't that be nice?
Ước gì anh ấy đừng làm mọi người buồn bã bằng những lời phàn nàn liên tục của anh ấy; có phải sẽ tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)