monotonous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monotonous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn điệu, buồn tẻ, không có sự thay đổi, gây nhàm chán.
Definition (English Meaning)
Not changing and therefore boring
Ví dụ Thực tế với 'Monotonous'
-
"The work was monotonous."
"Công việc thật đơn điệu."
-
"The journey had become monotonous."
"Chuyến đi đã trở nên đơn điệu."
-
"His voice was monotonous and sent me to sleep."
"Giọng anh ta đều đều và làm tôi buồn ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monotonous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: monotonous
- Adverb: monotonously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monotonous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'monotonous' thường được dùng để miêu tả những công việc, hoạt động, hoặc âm thanh lặp đi lặp lại một cách tẻ nhạt. Nó nhấn mạnh sự thiếu đa dạng và hứng thú. Khác với 'boring' (chán), 'monotonous' tập trung vào tính chất lặp đi lặp lại và thiếu sự thay đổi hơn là cảm xúc chủ quan của người trải nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monotonous'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the job was monotonous, she diligently completed her tasks every day.
|
Mặc dù công việc đơn điệu, cô ấy vẫn siêng năng hoàn thành nhiệm vụ mỗi ngày. |
| Phủ định |
Unless we introduce new activities, the daily routine will not become any less monotonous.
|
Trừ khi chúng ta giới thiệu các hoạt động mới, thì thói quen hàng ngày sẽ không bớt đơn điệu đi. |
| Nghi vấn |
Even though the task is monotonously repetitive, is there a way to make it more engaging?
|
Mặc dù nhiệm vụ lặp đi lặp lại một cách đơn điệu, liệu có cách nào để làm cho nó hấp dẫn hơn không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his job was so monotonous was the reason he started looking for a new one.
|
Việc công việc của anh ấy quá đơn điệu là lý do anh ấy bắt đầu tìm kiếm một công việc mới. |
| Phủ định |
Whether the presentation would be monotonous wasn't a concern for the organizers.
|
Việc bài thuyết trình có đơn điệu hay không không phải là mối quan tâm của những người tổ chức. |
| Nghi vấn |
Why he sings so monotonously is a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy hát một cách đơn điệu như vậy là một điều bí ẩn đối với tất cả mọi người. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the job is monotonous, people often look for new opportunities.
|
Nếu công việc đơn điệu, mọi người thường tìm kiếm những cơ hội mới. |
| Phủ định |
When the task is monotonously repeated, workers don't usually maintain high levels of concentration.
|
Khi nhiệm vụ được lặp đi lặp lại một cách đơn điệu, công nhân thường không duy trì được mức độ tập trung cao. |
| Nghi vấn |
If the routine is monotonous, do employees complain?
|
Nếu công việc lặp đi lặp lại một cách đơn điệu, nhân viên có phàn nàn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her job was monotonous and she was looking for a new one.
|
Cô ấy nói rằng công việc của cô ấy đơn điệu và cô ấy đang tìm một công việc mới. |
| Phủ định |
He told me that the lecture wasn't monotonous at all and he actually enjoyed it.
|
Anh ấy nói với tôi rằng bài giảng không hề đơn điệu và anh ấy thực sự thích nó. |
| Nghi vấn |
She asked if the music was monotonous to them.
|
Cô ấy hỏi liệu âm nhạc có đơn điệu đối với họ không. |