cheerless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheerless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không vui vẻ; ảm đạm; gây chán nản.
Definition (English Meaning)
Without cheer; gloomy; depressing.
Ví dụ Thực tế với 'Cheerless'
-
"The cheerless room had only a single window."
"Căn phòng ảm đạm chỉ có một cửa sổ duy nhất."
-
"A cheerless expression on his face."
"Một biểu cảm ảm đạm trên khuôn mặt anh ấy."
-
"The winter landscape looked cheerless and forbidding."
"Phong cảnh mùa đông trông thật ảm đạm và đáng sợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cheerless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cheerless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cheerless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cheerless' mang sắc thái buồn bã, thiếu niềm vui một cách rõ rệt. Nó thường dùng để mô tả những nơi, tình huống hoặc thậm chí là tính cách thiếu đi sự ấm áp và hứng khởi. So với 'sad' (buồn), 'cheerless' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu vắng của niềm vui và sự tích cực, tạo cảm giác u ám, tẻ nhạt. Ví dụ, một căn phòng 'cheerless' không chỉ đơn thuần là buồn mà còn thiếu ánh sáng, màu sắc tươi tắn và các yếu tố tạo không khí vui vẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheerless'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cheerless weather made everyone stay inside.
|
Thời tiết ảm đạm khiến mọi người ở trong nhà. |
| Phủ định |
The room wasn't cheerless after she decorated it with flowers.
|
Căn phòng không còn ảm đạm sau khi cô ấy trang trí nó bằng hoa. |
| Nghi vấn |
Was the atmosphere cheerless after the bad news?
|
Bầu không khí có ảm đạm sau tin xấu không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cheerless room made her feel uneasy, didn't it?
|
Căn phòng ảm đạm khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái, phải không? |
| Phủ định |
The day wasn't cheerless despite the rain, was it?
|
Ngày hôm đó không ảm đạm dù trời mưa, phải không? |
| Nghi vấn |
This meeting seems cheerless, doesn't it?
|
Cuộc họp này có vẻ ảm đạm, phải không? |