(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cheerless
B2

cheerless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ảm đạm thiếu sức sống tẻ nhạt không vui vẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheerless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không vui vẻ; ảm đạm; gây chán nản.

Definition (English Meaning)

Without cheer; gloomy; depressing.

Ví dụ Thực tế với 'Cheerless'

  • "The cheerless room had only a single window."

    "Căn phòng ảm đạm chỉ có một cửa sổ duy nhất."

  • "A cheerless expression on his face."

    "Một biểu cảm ảm đạm trên khuôn mặt anh ấy."

  • "The winter landscape looked cheerless and forbidding."

    "Phong cảnh mùa đông trông thật ảm đạm và đáng sợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cheerless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cheerless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
joyful(hân hoan)
bright(tươi sáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Cheerless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cheerless' mang sắc thái buồn bã, thiếu niềm vui một cách rõ rệt. Nó thường dùng để mô tả những nơi, tình huống hoặc thậm chí là tính cách thiếu đi sự ấm áp và hứng khởi. So với 'sad' (buồn), 'cheerless' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu vắng của niềm vui và sự tích cực, tạo cảm giác u ám, tẻ nhạt. Ví dụ, một căn phòng 'cheerless' không chỉ đơn thuần là buồn mà còn thiếu ánh sáng, màu sắc tươi tắn và các yếu tố tạo không khí vui vẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheerless'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cheerless weather made everyone stay inside.
Thời tiết ảm đạm khiến mọi người ở trong nhà.
Phủ định
The room wasn't cheerless after she decorated it with flowers.
Căn phòng không còn ảm đạm sau khi cô ấy trang trí nó bằng hoa.
Nghi vấn
Was the atmosphere cheerless after the bad news?
Bầu không khí có ảm đạm sau tin xấu không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cheerless room made her feel uneasy, didn't it?
Căn phòng ảm đạm khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái, phải không?
Phủ định
The day wasn't cheerless despite the rain, was it?
Ngày hôm đó không ảm đạm dù trời mưa, phải không?
Nghi vấn
This meeting seems cheerless, doesn't it?
Cuộc họp này có vẻ ảm đạm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)