(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dribbling
B2

dribbling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

rê bóng chảy nước dãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dribbling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động liên tục nảy bóng khi di chuyển, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng rổ hoặc bóng đá.

Definition (English Meaning)

The act of repeatedly bouncing a ball while moving, especially in sports like basketball or soccer.

Ví dụ Thực tế với 'Dribbling'

  • "His dribbling skills are impressive; he can easily weave through defenders."

    "Kỹ năng rê bóng của anh ấy rất ấn tượng; anh ấy có thể dễ dàng luồn lách qua các hậu vệ."

  • "The baby was dribbling milk after feeding."

    "Em bé bị chảy sữa sau khi bú."

  • "She's been dribbling a lot since her stroke."

    "Cô ấy chảy nước dãi rất nhiều kể từ khi bị đột quỵ."

  • "The point guard is exceptional at dribbling."

    "Hậu vệ dẫn bóng có khả năng rê bóng đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dribbling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dribbling
  • Verb: dribble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drooling(chảy nước dãi)
ball handling(kiểm soát bóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

passing(chuyền bóng)
stopping(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

basketball(bóng rổ)
soccer(bóng đá)
saliva(nước bọt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dribbling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thể thao, 'dribbling' chỉ kỹ thuật điều khiển bóng bằng cách nảy bóng liên tục. Sự khéo léo và tốc độ là yếu tố quan trọng. Phân biệt với 'passing' (chuyền bóng) hoặc 'shooting' (sút bóng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in with

'Dribbling at' thường chỉ hướng di chuyển khi rê bóng. 'Dribbling in' có thể chỉ việc rê bóng vào một khu vực cụ thể. 'Dribbling with' nhấn mạnh việc sử dụng một bộ phận cơ thể cụ thể để rê bóng (ví dụ: dribbling with the left foot).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dribbling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)