(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drooling
B2

drooling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chảy dãi ứa nước miếng thèm thuồng khao khát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drooling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chảy dãi; thèm thuồng hoặc ngưỡng mộ quá mức.

Definition (English Meaning)

Letting saliva drip from the mouth; excessively admiring or desiring something.

Ví dụ Thực tế với 'Drooling'

  • "The baby was drooling all over his bib."

    "Đứa bé chảy dãi ướt cả yếm."

  • "He was drooling at the sight of the cake."

    "Anh ấy chảy nước miếng khi nhìn thấy chiếc bánh."

  • "Stop drooling, it's embarrassing."

    "Đừng chảy dãi nữa, thật xấu hổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drooling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drool
  • Verb: drool
  • Adjective: drooling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slobbering(chảy dãi (nhiều))
slavering(chảy dãi (thường dùng cho động vật))
coveting(thèm muốn, khao khát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học/Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Drooling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'drooling' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái của việc chảy dãi, hoặc dùng để diễn tả sự thèm thuồng, ngưỡng mộ một cách quá mức đến mức có phần lố bịch. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, đặc biệt khi dùng để chỉ sự thèm thuồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drooling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)