drooling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drooling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chảy dãi; thèm thuồng hoặc ngưỡng mộ quá mức.
Definition (English Meaning)
Letting saliva drip from the mouth; excessively admiring or desiring something.
Ví dụ Thực tế với 'Drooling'
-
"The baby was drooling all over his bib."
"Đứa bé chảy dãi ướt cả yếm."
-
"He was drooling at the sight of the cake."
"Anh ấy chảy nước miếng khi nhìn thấy chiếc bánh."
-
"Stop drooling, it's embarrassing."
"Đừng chảy dãi nữa, thật xấu hổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drooling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drool
- Verb: drool
- Adjective: drooling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drooling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'drooling' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái của việc chảy dãi, hoặc dùng để diễn tả sự thèm thuồng, ngưỡng mộ một cách quá mức đến mức có phần lố bịch. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, đặc biệt khi dùng để chỉ sự thèm thuồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drooling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.