(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drift
B1

drift

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trôi dạt trôi lang thang xu hướng sự thay đổi dần dần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trôi, bị cuốn đi một cách chậm rãi bởi dòng không khí hoặc dòng nước.

Definition (English Meaning)

To be carried slowly by a current of air or water.

Ví dụ Thực tế với 'Drift'

  • "The boat drifted out to sea."

    "Con thuyền trôi ra biển."

  • "Snowdrifts blocked the road."

    "Những đống tuyết trôi dạt chặn đường."

  • "The economic drift is worrying."

    "Sự trượt dốc kinh tế đang đáng lo ngại."

  • "The clouds drifted lazily across the sky."

    "Những đám mây trôi lững lờ trên bầu trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

remain(ở lại)
stay(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Vật lý Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Drift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'drift' thường mô tả sự di chuyển thụ động, không có kiểm soát hoặc mục đích rõ ràng, thường do tác động của các yếu tố bên ngoài như gió hoặc nước. Nó khác với 'float' (nổi) ở chỗ 'drift' nhấn mạnh sự di chuyển, trong khi 'float' chỉ sự duy trì ở trên bề mặt. So sánh với 'wander' (lang thang), 'drift' chỉ sự di chuyển vô định hướng do yếu tố tự nhiên, còn 'wander' chỉ sự di chuyển vô định hướng do ý chí hoặc sự tò mò.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into out of away from

'Drift into' diễn tả sự trôi vào một trạng thái hoặc tình huống một cách vô thức hoặc dần dần. 'Drift out of' diễn tả sự trôi ra khỏi một trạng thái hoặc tình huống. 'Drift away from' diễn tả sự xa rời dần một người, một nơi hoặc một ý tưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drift'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)