(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wander
B1

wander

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đi lang thang đi vơ vẩn du ngoạn xao nhãng (tâm trí)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wander'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi lang thang, đi vơ vẩn, đi không mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

To move about without a definite destination or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Wander'

  • "We wandered around the city center for hours."

    "Chúng tôi đã đi lang thang quanh trung tâm thành phố hàng giờ."

  • "My mind started to wander during the lecture."

    "Tâm trí tôi bắt đầu xao nhãng trong suốt bài giảng."

  • "He likes to wander along the beach at sunset."

    "Anh ấy thích đi lang thang dọc theo bãi biển lúc hoàng hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wander'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Wander'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wander' thường mang ý nghĩa di chuyển chậm rãi, thư thái, hoặc có thể là mất phương hướng. Khác với 'roam' mang ý nghĩa tự do khám phá một khu vực rộng lớn, 'wander' nhấn mạnh sự thiếu định hướng hoặc mục đích. 'Stroll' lại mang ý nghĩa đi dạo nhẹ nhàng, thường là vì niềm vui.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around through off

wander around: đi lang thang quanh một khu vực. wander through: đi lang thang qua một địa điểm. wander off: đi lạc, đi khỏi nơi nào đó không có chủ đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wander'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)