wander
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wander'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lang thang, đi vơ vẩn, đi không mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
To move about without a definite destination or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Wander'
-
"We wandered around the city center for hours."
"Chúng tôi đã đi lang thang quanh trung tâm thành phố hàng giờ."
-
"My mind started to wander during the lecture."
"Tâm trí tôi bắt đầu xao nhãng trong suốt bài giảng."
-
"He likes to wander along the beach at sunset."
"Anh ấy thích đi lang thang dọc theo bãi biển lúc hoàng hôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wander'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wander'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wander' thường mang ý nghĩa di chuyển chậm rãi, thư thái, hoặc có thể là mất phương hướng. Khác với 'roam' mang ý nghĩa tự do khám phá một khu vực rộng lớn, 'wander' nhấn mạnh sự thiếu định hướng hoặc mục đích. 'Stroll' lại mang ý nghĩa đi dạo nhẹ nhàng, thường là vì niềm vui.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
wander around: đi lang thang quanh một khu vực. wander through: đi lang thang qua một địa điểm. wander off: đi lạc, đi khỏi nơi nào đó không có chủ đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wander'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.