(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ current
B1

current

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tại hiện hành dòng chảy dòng điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Current'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện tại, hiện hành, đang diễn ra.

Definition (English Meaning)

Happening or existing now; belonging to the present time.

Ví dụ Thực tế với 'Current'

  • "What is the current exchange rate?"

    "Tỷ giá hối đoái hiện tại là bao nhiêu?"

  • "The current president will not seek re-election."

    "Tổng thống đương nhiệm sẽ không tái tranh cử."

  • "The river has a very strong current."

    "Dòng sông có dòng chảy rất mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Current'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

past(quá khứ)
future(tương lai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Current'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ những gì đang diễn ra, tồn tại hoặc có hiệu lực vào thời điểm hiện tại. Thường được dùng để đối lập với 'past' (quá khứ) hoặc 'future' (tương lai). Khác với 'recent' (gần đây) ở chỗ 'current' nhấn mạnh vào thời điểm hiện tại, còn 'recent' nhấn mạnh vào khoảng thời gian vừa qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'current account' (tài khoản vãng lai), không dùng giới từ. 'Current research in the field' (nghiên cứu hiện tại trong lĩnh vực này) – 'in' chỉ lĩnh vực. 'Current affairs' (các vấn đề thời sự) – không dùng giới từ hoặc 'on current affairs programs' (trên các chương trình thời sự) – 'on' chỉ phương tiện truyền thông.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Current'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)